Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Brugge

Brugge

Bỉ
Bỉ

Brugge Resultados mais recentes

TTG 11/07/25 12:00
Brugge Brugge Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
1 1
TTG 06/07/25 09:00
Rangers Rangers Brugge Brugge
2 2
TTG 28/06/25 06:00
Brugge Brugge Kortrijk Kortrijk
2 0
TTG 25/05/25 12:30
Brugge Brugge Antwerp Hoàng gia Antwerp Hoàng gia
1 1
TTG 18/05/25 07:30
Anderlecht Anderlecht Brugge Brugge
1 3
TTG 11/05/25 12:30
Genk Genk Brugge Brugge
0 2
TTG 04/05/25 12:00
Brugge Brugge Anderlecht Anderlecht
2 1
TTG 01/05/25 10:00
Brugge Brugge Gent Gent
4 1
TTG 27/04/25 12:30
Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise Brugge Brugge
0 0
TTG 24/04/25 14:30
Brugge Brugge Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise
0 1

Brugge Lịch thi đấu

20/07/25 12:30
Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise Brugge Brugge
27/07/25 12:30
Brugge Brugge Genk Genk
01/08/25 14:45
Mechelen Mechelen Brugge Brugge
09/08/25 10:00
Brugge Brugge Cercle Brugge Cercle Brugge
16/08/25 10:00
Zulte Waregem Zulte Waregem Brugge Brugge
23/08/25 10:00
Brugge Brugge K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
31/08/25 07:30
Gent Gent Brugge Brugge
13/09/25 14:45
UR La Louviere Centre UR La Louviere Centre Brugge Brugge
21/09/25 14:45
Brugge Brugge Sint-Truidense Sint-Truidense
28/09/25 14:45
Stade Liège Stade Liège Brugge Brugge

Brugge Bàn

# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 24 11 5 71:28 43 56
2 40 24 10 6 86:42 44 53
3 40 25 6 9 69:44 25 47
4 40 18 7 15 62:40 22 36
5 40 14 13 13 57:50 7 32
6 40 12 12 16 45:65 -20 26
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Pro League TC T V Đ BT KD K
1 30 21 5 4 55:33 22 68
2 30 17 8 5 65:36 29 59
3 30 15 10 5 49:25 24 55
4 30 15 6 9 50:27 23 51
5 30 12 10 8 47:32 15 46
6 30 11 12 7 41:33 8 45
7 30 10 9 11 22:35 -13 39
8 30 10 8 12 45:40 5 38
9 30 10 7 13 50:49 1 37
10 30 10 7 13 36:36 0 37
11 30 8 13 9 28:33 -5 37
12 30 8 8 14 33:51 -18 32
13 30 7 11 12 29:44 -15 32
14 30 7 10 13 41:56 -15 31
15 30 7 5 18 28:55 -27 26
16 30 3 9 18 26:60 -34 18
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round

Brugge Biệt đội

Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bỉ 37 193 35 - - 2 - -
Bỉ 27 185 7 - - - - 2
Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bỉ 32 195 39 10 10 4 - -

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
Brugge
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Brugge
  • Viết tắt:
    BRU
  • Giám đốc:
    Hoefkens, Carl
  • Sân vận động:
    Jan Breydel Stadium