
UEFA Nations League, Nữ 2025
02/25
12/25
34%
UEFA Nations League, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 5
TTG
30/05/25
15:10
Pháp (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


4
0
TTG
30/05/25
14:45
Đội tuyển Anh (Nữ)
Bồ Đào Nha (Nữ)


6
0
TTG
30/05/25
14:35
Scotland (Nữ)
Áo (Nữ)


0
1
TTG
30/05/25
14:30
Bỉ (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
5
TTG
30/05/25
14:30
Đức (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


4
0
TTG
30/05/25
14:00
Belarus (Nữ)
Phần Lan (Nữ)


0
3
TTG
30/05/25
14:00
Bắc Ireland (Nữ)
Ba Lan (Nữ)


0
4
TTG
30/05/25
14:00
Na Uy (Nữ)
Iceland (Nữ)


1
1
TTG
30/05/25
13:15
Đan Mạch (Nữ)
Wales (Nữ)


1
0
TTG
30/05/25
13:00
Luxembourg (Nữ)
Armenia (Phụ nữ)


2
0
UEFA Nations League, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 6
03/06/25
13:00
Latvia (Nữ)
Kosovo (Nữ)


03/06/25
13:00
Bulgaria (Nữ)
Estonia (Nữ)


03/06/25
13:00
Litva (Nữ)
Montenegro (Nữ)


03/06/25
13:00
Kazakhstan (Nữ)
Luxembourg (Nữ)


03/06/25
13:00
Liechtenstein
Armenia (Phụ nữ)


03/06/25
13:00
Andorra (Nữ)
Malta (Nữ)


03/06/25
13:00
Georgia (Nữ)
Cyprus (Nữ)


03/06/25
13:00
Quần đảo Faroe (Nữ)
Slovakia (Nữ)


03/06/25
13:00
Gibraltar
Moldova (Nữ)


03/06/25
13:00
Albania (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)


UEFA Nations League, Nữ Bàn
# | Tập đoàn A1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 20:4 | 16 | 13 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10:9 | 1 | 10 | |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 5:10 | -5 | 6 | |
4 | 5 | 0 | 0 | 5 | 2:14 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn A2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12:2 | 10 | 15 | |
2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3:5 | -2 | 5 | |
3 | 5 | 0 | 4 | 1 | 6:7 | -1 | 4 | |
4 | 5 | 0 | 2 | 3 | 4:11 | -7 | 2 |
UEFA Nations League, Nữ Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
Tải thêm