Ý (Nữ) vs Hà Lan (Nữ) 29/06/2019
Last match Hà Lan (Nữ) - Ý (Nữ) on 12/07/2024
-
29/06/19
09:00
|
Tứ kết
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:2
40
%
Sở hữu bóng
60
%
3 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
9 (5)
7
Tổng số mũi chích ngừa
17
1
Ảnh bị chặn
3
7
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
16
4
Thẻ vàng
0
16
Đá phạt
14
2
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
0
15
Ném biên
26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 5
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
12/07/24
14:45
Hà Lan (Nữ)
Ý (Nữ)


0
0
TTG
05/04/24
12:15
Ý (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


2
0
TTG
10/06/21
11:30
Ý (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


1
0
TTG
29/06/19
09:00
Ý (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


0
2
TTG
27/11/14
14:30
Ý (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


1
2
Resultados mais recentes: Ý (Nữ)
DKT (HH)
22/07/25
15:00
Anh (Nữ)
Ý (Nữ)


2
1
TTG
16/07/25
15:00
Na Uy (Nữ)
Ý (Nữ)


1
2
TTG
11/07/25
15:00
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
3
TTG
07/07/25
15:00
Portugal (Nữ)
Ý (Nữ)


1
1
TTG
03/07/25
12:00
Bỉ (Nữ)
Ý (Nữ)


0
1
Resultados mais recentes: Hà Lan (Nữ)
TTG
13/07/25
15:00
Hà Lan (Nữ)
Pháp (Nữ)


2
5
TTG
09/07/25
12:00
Anh (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


4
0
TTG
05/07/25
12:00
Wales (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


0
3
TTG
26/06/25
14:00
Hà Lan (Nữ)
Phần Lan (Nữ)


2
1
TTG
03/06/25
14:30
Hà Lan (Nữ)
Scotland (Nữ)


1
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs