
Nam Phi (Nữ)

Nam Phi
Nam Phi (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
28/05/25
09:00
Nam Phi (Nữ)
Botswana (Nữ)


3
2
TTG
02/12/24
19:30
Jamaica (Nữ)
Nam Phi (Nữ)


3
2
TTG
29/11/24
20:00
Jamaica (Nữ)
Nam Phi (Nữ)


3
0
TTG
02/11/24
11:30
Zambia (Nữ)
Nam Phi (Nữ)


4
3
DKT (HH)
31/10/24
10:45
Nam Phi (Nữ)
Mozambique (Nữ)


4
1
TTG
29/10/24
15:45
Đội tuyển Anh (Nữ)
Nam Phi (Nữ)


2
1
TTG
28/10/24
09:00
Nam Phi (Nữ)
Seychelles (nữ)

8
1
TTG
25/10/24
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Nam Phi (Nữ)


5
0
TTG
22/10/24
11:00
Nam Phi (Nữ)
Namibia (Nữ)


1
0
TTG
04/06/24
13:00
Senegal (Nữ)
Nam Phi (Nữ)


0
2
Nam Phi (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:6 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
- Playoffs
Nam Phi (Nữ) Biệt đội
Thủ môn | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
Swart K.
|
![]() |
30 | 165 | 4 | - | - | - | - | - |
Phía trước | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
![]() |
31 | 167 | 4 | - | 1 | - | - | - | |
11
Kgatlana T.
|
![]() |
29 | 156 | 4 | 2 | 2 | - | - | - |