Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs Odense 06/03/2022

Trận đấu tiếp theo Odense - SonderjyskE on 26/06/2025

SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Odense OBK
SonderjyskE SON

Phỏng đoán

Odense OBK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 12%
    1
  • 75%
    x
  • 13%
    2
  • SonderjyskE SON

    Chi tiết trận đấu

    Odense OBK
    53 %
    Sở hữu bóng
    47 %
    5
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (2)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    4
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    3
    16
    Fouls
    9
    1
    Thẻ vàng
    3
    10
    Đá phạt
    20
    9
    Đá phạt góc
    3
    4
    Ngoại vi
    1
    19
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SonderjyskE SON

    Số liệu thống kê H2H

    Odense OBK
    • 0thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 10
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/05/22 08:00
    Odense Odense SonderjyskE SonderjyskE
    1 1
    TTG 05/05/22 12:00
    Odense Odense SonderjyskE SonderjyskE
    3 0
    TTG 27/04/22 12:00
    SonderjyskE SonderjyskE Odense Odense
    1 2
    TTG 10/04/22 08:00
    SonderjyskE SonderjyskE Odense Odense
    2 2
    TTG 06/03/22 08:00
    SonderjyskE SonderjyskE Odense Odense
    2 2

    Resultados mais recentes: SonderjyskE

    Resultados mais recentes: Odense

    SonderjyskE SON

    Bảng xếp hạng

    Odense OBK
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SønderjyskE và Odense Boldklub khi SønderjyskE chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SønderjyskE và Odense Boldklub là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi SønderjyskE chơi trên sân nhà, SønderjyskE đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-41 nghiêng về phía SønderjyskE.

    Trong 52 lần gặp nhau gần đây, SønderjyskE đã thắng 17 trận, có 17 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-73 nghiêng về phía Odense Boldklub.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
    7 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Ba 2022, 08:00
    Trọng tài:
    Uslu Aydin, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
    Dung tích:
    10100