Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Viktoria Plzen 15/05/2024

Last match Slavia Prague - Viktoria Plzen on 03/05/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK

Phỏng đoán

5 / 10 of last matches in all competitions Slavia Prague played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

8 / 10 of last matches in all competitions Viktoria Plzen played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

13.00
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK
0
Thẻ vàng
2
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+13

22

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

18

5

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.4'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 31
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Viktoria Plzen VIK
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/05/25 10:00
Slavia Prague Slavia Prague Viktoria Plzen Viktoria Plzen
4 3
TTG 23/02/25 12:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slavia Prague Slavia Prague
1 3
TTG 21/09/24 13:00
Slavia Prague Slavia Prague Viktoria Plzen Viktoria Plzen
3 0
TTG 15/05/24 13:30
Slavia Prague Slavia Prague Viktoria Plzen Viktoria Plzen
3 0
TTG 14/04/24 12:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slavia Prague Slavia Prague
1 0

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Viktoria Plzen VIK
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và FC Viktoria Plzen là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 15 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-16 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 20 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-44 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

FC Viktoria Plzen đã thắng 4 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Năm 2024, 13:30
Trọng tài:
Roucek Karel, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
19370