Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs Slavia Prague 23/02/2025

Last match Slavia Prague - Viktoria Plzen on 03/05/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

9 / 10 of last matches Viktoria Plzen in all competitions scored at least %1% goal

9 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga scored at least %1% goal

7 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal

8 / 10 of last matches Slavia Prague in all competitions scored at least %1% goal

9 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
0
Thẻ vàng
1
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+8

18

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

12

10

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 31.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 28
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 13
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/05/25 10:00
Slavia Prague Slavia Prague Viktoria Plzen Viktoria Plzen
4 3
TTG 23/02/25 12:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slavia Prague Slavia Prague
1 3
TTG 21/09/24 13:00
Slavia Prague Slavia Prague Viktoria Plzen Viktoria Plzen
3 0
TTG 15/05/24 13:30
Slavia Prague Slavia Prague Viktoria Plzen Viktoria Plzen
3 0
TTG 14/04/24 12:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slavia Prague Slavia Prague
1 0

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
Jablonec
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Banik Ostrava
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Slavia Prague
6 30 12 7 11 46:41 5 43
Viktoria Plzen
7 30 11 9 10 45:31 14 42
Bohemians 1905 Praha
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Slovan Liberec
11 30 9 7 14 40:40 0 34
Dukla Prague
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
Dynamo Ceske Budejovice
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
Dukla Prague
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
Mlada Boleslav
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
Teplice
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 33 28 3 2 72:15 57 87
2 32 21 5 6 64:32 32 68
3 32 20 5 7 53:28 25 65
4 33 19 5 9 58:40 18 62
5 33 18 6 9 56:27 29 60
6 33 12 8 13 46:50 -4 44
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 8 14 44:42 2 41
2 33 10 8 15 35:45 -10 38
Dynamo Ceske Budejovice
3 33 8 10 15 26:52 -26 34
Dukla Prague
4 33 6 11 16 28:50 -22 29
5 33 5 7 21 23:52 -29 22
Mlada Boleslav
6 33 0 6 27 15:81 -66 6
Teplice
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
Banik Ostrava
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Sigma Olomouc
5 15 9 3 3 29:9 20 30
Slavia Prague
6 15 6 5 4 23:16 7 23
Bohemians 1905 Praha
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
Viktoria Plzen
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
Pardubice
11 15 5 4 6 20:17 3 19
Dukla Prague
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
Dukla Prague
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
Mlada Boleslav
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
Teplice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 17 0 0 41:8 33 51
2 16 12 2 2 37:15 22 38
3 17 12 2 3 31:13 18 38
4 16 10 3 3 33:9 24 33
5 16 10 2 4 31:21 10 32
6 16 7 2 7 26:28 -2 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 2 7 23:23 0 26
Pardubice
2 17 6 5 6 22:18 4 23
3 17 5 8 4 12:19 -7 23
Dukla Prague
4 16 4 4 8 13:18 -5 16
Mlada Boleslav
5 16 4 4 8 16:22 -6 16
6 16 0 4 12 7:35 -28 4
Teplice
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
Jablonec
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
Banik Ostrava
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Viktoria Plzen
6 15 5 5 5 20:18 2 20
AC Sparta Praha
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Slovan Liberec
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
Pardubice
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
Dynamo Ceske Budejovice
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
Mlada Boleslav
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
Teplice
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
Dukla Prague
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 31:7 24 36
2 16 9 3 4 27:17 10 30
3 17 9 3 5 27:19 8 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 17 8 3 6 23:18 5 27
6 17 5 6 6 20:22 -2 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 3 8 22:24 -2 18
2 17 2 7 8 12:28 -16 13
3 16 2 6 8 12:22 -10 12
Dynamo Ceske Budejovice
4 16 3 2 11 14:33 -19 11
Mlada Boleslav
5 17 1 3 13 10:34 -24 6
Teplice
6 17 0 2 15 8:46 -38 2
Dukla Prague

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và SK Slavia Praha là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 10 trận, có 6 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-19 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 15 trận, có 10 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-44 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Mùa trước FC Viktoria Plzen thắng cả hai trận gặp SK Slavia Praha (1-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2025, 12:30
Trọng tài:
Roucek Karel, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
11700