Silkeborg vs Copenhagen 06/10/2024
Trận đấu tiếp theo Copenhagen - Silkeborg on 29/05/2025
-
06/10/24
13:00
|
Vòng 11
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Silkeborg trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Copenhagen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
23
17
Ghi bàn
Thừa nhận
17
12
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 23.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 40
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
14
-
13
-
13
-
13
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 10
- 6
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Silkeborg










Resultados mais recentes: Copenhagen










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 16 | 9 | 5 | 53:33 | 20 | 57 | |
2 | 30 | 17 | 5 | 8 | 59:39 | 20 | 56 | |
3 | 30 | 13 | 9 | 8 | 55:43 | 12 | 48 | |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 54:42 | 12 | 48 | |
5 | 30 | 12 | 7 | 11 | 51:53 | -2 | 43 | |
6 | 30 | 10 | 10 | 10 | 51:41 | 10 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 12 | 10 | 8 | 52:37 | 15 | 46 | |||
2 | 30 | 11 | 11 | 8 | 55:48 | 7 | 44 | |||
3 | 30 | 8 | 7 | 15 | 39:61 | -22 | 31 | |||
4 | 30 | 6 | 7 | 17 | 34:61 | -27 | 25 |
|
![]() |
|
5 | 30 | 4 | 12 | 14 | 22:37 | -15 | 24 |
|
![]() |
|
6 | 30 | 5 | 9 | 16 | 31:61 | -30 | 24 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 0 | 2 | 35:17 | 18 | 39 | |
2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 34:19 | 15 | 32 | |
3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:15 | 13 | 32 | |
4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
5 | 15 | 7 | 6 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | |
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 23:16 | 7 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 31:24 | 7 | 30 | |||
2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 25:17 | 8 | 26 | |||
3 | 15 | 4 | 5 | 6 | 21:33 | -12 | 17 | |||
4 | 15 | 3 | 6 | 6 | 10:16 | -6 | 15 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 3 | 5 | 7 | 20:32 | -12 | 14 |
|
![]() |
|
6 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:31 | -15 | 13 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:18 | 7 | 25 | |
2 | 15 | 5 | 6 | 4 | 31:26 | 5 | 21 | |
3 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:26 | 1 | 20 | |
4 | 15 | 4 | 5 | 6 | 24:22 | 2 | 17 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 20:24 | -4 | 13 | |
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17:34 | -17 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:20 | 7 | 20 | |||
2 | 15 | 2 | 8 | 5 | 24:24 | 0 | 14 | |||
3 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18:28 | -10 | 14 | |||
4 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:30 | -15 | 11 | |||
5 | 15 | 3 | 2 | 10 | 14:29 | -15 | 11 |
|
![]() |
|
6 | 15 | 1 | 6 | 8 | 12:21 | -9 | 9 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Silkeborg IF và FC Copenhagen khi Silkeborg IF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi Silkeborg IF chơi trên sân nhà, Silkeborg IF đã thắng 7 trận, có 14 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-35 nghiêng về phía FC Copenhagen.
Trong 70 lần gặp nhau gần đây, Silkeborg IF đã thắng 12 trận, có 20 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 38 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 120-65 nghiêng về phía FC Copenhagen.
Kết quả mùa giải trước: 0-3 (sân của Silkeborg IF) và 1-3 (sân của FC Copenhagen).