Copenhagen vs Silkeborg 04/11/2024
Trận đấu tiếp theo Copenhagen - Silkeborg on 29/05/2025
-
04/11/24
13:00
|
Vòng 14
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Silkeborg trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 6
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
16
10
Ghi bàn
Thừa nhận
23
15
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.6'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 26
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
14
-
13
-
13
-
13
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 4
- 9
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Copenhagen










Resultados mais recentes: Silkeborg










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 16 | 9 | 5 | 53:33 | 20 | 57 | |
2 | 30 | 17 | 5 | 8 | 59:39 | 20 | 56 | |
3 | 30 | 13 | 9 | 8 | 55:43 | 12 | 48 | |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 54:42 | 12 | 48 | |
5 | 30 | 12 | 7 | 11 | 51:53 | -2 | 43 | |
6 | 30 | 10 | 10 | 10 | 51:41 | 10 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 12 | 10 | 8 | 52:37 | 15 | 46 | |||
2 | 30 | 11 | 11 | 8 | 55:48 | 7 | 44 | |||
3 | 30 | 8 | 7 | 15 | 39:61 | -22 | 31 | |||
4 | 30 | 6 | 7 | 17 | 34:61 | -27 | 25 |
|
![]() |
|
5 | 30 | 4 | 12 | 14 | 22:37 | -15 | 24 |
|
![]() |
|
6 | 30 | 5 | 9 | 16 | 31:61 | -30 | 24 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 0 | 2 | 35:17 | 18 | 39 | |
2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 34:19 | 15 | 32 | |
3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:15 | 13 | 32 | |
4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
5 | 15 | 7 | 6 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | |
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 23:16 | 7 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 31:24 | 7 | 30 | |||
2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 25:17 | 8 | 26 | |||
3 | 15 | 4 | 5 | 6 | 21:33 | -12 | 17 | |||
4 | 15 | 3 | 6 | 6 | 10:16 | -6 | 15 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 3 | 5 | 7 | 20:32 | -12 | 14 |
|
![]() |
|
6 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:31 | -15 | 13 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:18 | 7 | 25 | |
2 | 15 | 5 | 6 | 4 | 31:26 | 5 | 21 | |
3 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:26 | 1 | 20 | |
4 | 15 | 4 | 5 | 6 | 24:22 | 2 | 17 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 20:24 | -4 | 13 | |
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17:34 | -17 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:20 | 7 | 20 | |||
2 | 15 | 2 | 8 | 5 | 24:24 | 0 | 14 | |||
3 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18:28 | -10 | 14 | |||
4 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:30 | -15 | 11 | |||
5 | 15 | 3 | 2 | 10 | 14:29 | -15 | 11 |
|
![]() |
|
6 | 15 | 1 | 6 | 8 | 12:21 | -9 | 9 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà, FC Copenhagen đã thắng 25 trận, có 6 trận hòa trong khi Silkeborg IF thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 68-28 nghiêng về phía FC Copenhagen.
Trong 71 lần gặp nhau gần đây, FC Copenhagen đã thắng 38 trận, có 21 trận hòa trong khi Silkeborg IF thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 122-67 nghiêng về phía FC Copenhagen.
Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của FC Copenhagen) và 0-3 (sân của Silkeborg IF).
Ở Giải vô địch quốc gia, FC Copenhagen đã có 3 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.