Sheffield Wednesday vs Middlesbrough 21/04/2025
-
21/04/25
10:00
|
Vòng 44
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Sheffield Wednesday trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Middlesbrough trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch, ít nhất một đội đã không ghi bàn
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
10
16
Ghi bàn
Thừa nhận
12
7
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 47.4'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 26
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
18
-
15
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 10
- 8
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Sheffield Wednesday










Resultados mais recentes: Middlesbrough










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 29 | 13 | 4 | 95:30 | 65 | 100 | |
2 | 46 | 28 | 16 | 2 | 69:16 | 53 | 100 | |
3 | 46 | 28 | 8 | 10 | 63:36 | 27 | 90 | |
4 | 46 | 21 | 13 | 12 | 58:44 | 14 | 76 | |
5 | 46 | 20 | 9 | 17 | 64:58 | 6 | 69 | |
6 | 46 | 17 | 17 | 12 | 59:55 | 4 | 68 | |
7 | 46 | 19 | 9 | 18 | 53:48 | 5 | 66 | |
8 | 46 | 18 | 12 | 16 | 47:49 | -2 | 66 | |
9 | 46 | 15 | 19 | 12 | 57:47 | 10 | 64 | |
10 | 46 | 18 | 10 | 18 | 64:56 | 8 | 64 | |
11 | 46 | 17 | 10 | 19 | 51:56 | -5 | 61 | |
12 | 46 | 15 | 13 | 18 | 60:69 | -9 | 58 | |
13 | 46 | 14 | 15 | 17 | 71:68 | 3 | 57 | |
14 | 46 | 16 | 9 | 21 | 53:61 | -8 | 57 | |
15 | 46 | 14 | 14 | 18 | 53:63 | -10 | 56 | |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | 58:71 | -13 | 54 | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | 49:65 | -16 | 53 | |
18 | 46 | 12 | 15 | 19 | 45:62 | -17 | 51 | |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | 48:56 | -8 | 50 | |
20 | 46 | 10 | 20 | 16 | 48:59 | -11 | 50 | |
21 | 46 | 12 | 13 | 21 | 44:54 | -10 | 49 | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | 45:69 | -24 | 49 | |
23 | 46 | 11 | 13 | 22 | 51:88 | -37 | 46 | |
24 | 46 | 9 | 17 | 20 | 48:73 | -25 | 44 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 18 | 4 | 1 | 61:12 | 49 | 58 | |
2 | 23 | 14 | 9 | 0 | 35:8 | 27 | 51 | |
3 | 23 | 15 | 4 | 4 | 33:17 | 16 | 49 | |
4 | 23 | 13 | 7 | 3 | 36:20 | 16 | 46 | |
5 | 23 | 14 | 3 | 6 | 40:24 | 16 | 45 | |
6 | 23 | 12 | 7 | 4 | 32:18 | 14 | 43 | |
7 | 23 | 11 | 8 | 4 | 33:20 | 13 | 41 | |
8 | 23 | 11 | 7 | 5 | 33:21 | 12 | 40 | |
9 | 23 | 12 | 4 | 7 | 34:23 | 11 | 40 | |
10 | 23 | 12 | 4 | 7 | 27:19 | 8 | 40 | |
11 | 23 | 12 | 4 | 7 | 27:22 | 5 | 40 | |
12 | 23 | 11 | 6 | 6 | 31:23 | 8 | 39 | |
13 | 23 | 10 | 8 | 5 | 52:34 | 18 | 38 | |
14 | 23 | 11 | 5 | 7 | 31:29 | 2 | 38 | |
15 | 23 | 10 | 6 | 7 | 33:24 | 9 | 36 | |
16 | 23 | 9 | 7 | 7 | 25:22 | 3 | 34 | |
17 | 23 | 9 | 7 | 7 | 40:39 | 1 | 34 | |
18 | 23 | 8 | 9 | 6 | 29:25 | 4 | 33 | |
19 | 23 | 7 | 12 | 4 | 26:22 | 4 | 33 | |
20 | 23 | 9 | 5 | 9 | 25:18 | 7 | 32 | |
21 | 23 | 7 | 8 | 8 | 31:34 | -3 | 29 | |
22 | 23 | 7 | 6 | 10 | 24:27 | -3 | 27 | |
23 | 23 | 6 | 8 | 9 | 30:32 | -2 | 26 | |
24 | 23 | 5 | 8 | 10 | 24:28 | -4 | 23 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 7 | 2 | 34:8 | 26 | 49 | |
2 | 23 | 13 | 4 | 6 | 30:19 | 11 | 43 | |
3 | 23 | 11 | 9 | 3 | 34:18 | 16 | 42 | |
4 | 23 | 9 | 6 | 8 | 26:26 | 0 | 33 | |
5 | 23 | 9 | 5 | 9 | 30:37 | -7 | 32 | |
6 | 23 | 7 | 6 | 10 | 22:29 | -7 | 27 | |
7 | 23 | 7 | 5 | 11 | 20:26 | -6 | 26 | |
8 | 23 | 7 | 5 | 11 | 19:25 | -6 | 26 | |
9 | 23 | 6 | 8 | 9 | 20:30 | -10 | 26 | |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | 33:33 | 0 | 25 | |
11 | 23 | 7 | 4 | 12 | 18:32 | -14 | 25 | |
12 | 23 | 6 | 6 | 11 | 24:34 | -10 | 24 | |
13 | 23 | 4 | 11 | 8 | 24:27 | -3 | 23 | |
14 | 23 | 4 | 10 | 9 | 23:35 | -12 | 22 | |
15 | 23 | 4 | 7 | 12 | 19:34 | -15 | 19 | |
16 | 23 | 4 | 6 | 13 | 23:38 | -15 | 18 | |
17 | 23 | 4 | 6 | 13 | 16:37 | -21 | 18 | |
18 | 23 | 4 | 5 | 14 | 26:39 | -13 | 17 | |
19 | 23 | 3 | 8 | 12 | 22:37 | -15 | 17 | |
20 | 23 | 2 | 11 | 10 | 24:46 | -22 | 17 | |
21 | 23 | 2 | 9 | 12 | 18:36 | -18 | 15 | |
22 | 23 | 4 | 3 | 16 | 20:47 | -27 | 15 | |
23 | 23 | 3 | 5 | 15 | 25:50 | -25 | 14 | |
24 | 23 | 2 | 6 | 15 | 11:49 | -38 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sheffield Wednesday và Middlesbrough khi Sheffield Wednesday chơi trên sân nhà là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sheffield Wednesday và Middlesbrough là 1-3. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Sheffield Wednesday chơi trên sân nhà, Sheffield Wednesday đã thắng 7 trận, có 1 trận hòa trong khi Middlesbrough thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-19 nghiêng về phía Sheffield Wednesday.
Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Sheffield Wednesday đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi Middlesbrough thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-38 nghiêng về phía Middlesbrough.