Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RWD Molenbeek vs Kortrijk 28/04/2024

Trận đấu tiếp theo RWD Molenbeek - Kortrijk on 23/09/2025

RWD Molenbeek MOL

Chi tiết trận đấu

Kortrijk KOR

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng RWD Molenbeek trong Giải hạng A kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

1 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với Kortrijk chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

3.45
RWD Molenbeek MOL

Chi tiết trận đấu

Kortrijk KOR
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-10

13

23

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

10

17

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 2.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 36
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RWD Molenbeek MOL

Số liệu thống kê H2H

Kortrijk KOR
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/04/24 13:15
RWD Molenbeek RWD Molenbeek Kortrijk Kortrijk
0 1
TTG 21/04/24 10:00
Kortrijk Kortrijk RWD Molenbeek RWD Molenbeek
2 4
TTG 03/03/24 13:15
Kortrijk Kortrijk RWD Molenbeek RWD Molenbeek
3 2
TTG 05/12/23 14:00
Kortrijk Kortrijk RWD Molenbeek RWD Molenbeek
0 1
TTG 04/11/23 11:00
RWD Molenbeek RWD Molenbeek Kortrijk Kortrijk
1 1

Resultados mais recentes: RWD Molenbeek

Resultados mais recentes: Kortrijk

RWD Molenbeek MOL

Bảng xếp hạng

Kortrijk KOR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

KV Kortrijk đã từng thắng 4 trận trong 6 trận đã đấu với RWD Molenbeek 47.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây, RWD Molenbeek 47 đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi KV Kortrijk thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 11-10 nghiêng về phía KV Kortrijk.

Thành tích sân khách của KV Kortrijk mùa giải này là: 2-4-10.

Makhtar Gueye là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho RWD Molenbeek 47 với 10 bàn. Isaak Davies đã ghi 11 bàn cho KV Kortrijk.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 13:15
Trọng tài:
Lardot Jonathan, Bỉ
Sân vận động:
Edmond Machtens Stadium, Brussels, Bỉ
Dung tích:
15266