Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Qarabag vs Olympiakos Piraeus 13/10/2022

Last match Olympiakos Piraeus - Qarabag on 30/01/2025

Qarabag QAR

Chi tiết trận đấu

Olympiakos Piraeus OLY
Qarabag QAR

Phỏng đoán

Olympiakos Piraeus OLY
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 59%
    1
  • 21%
    x
  • 20%
    2
  • Qarabag QAR

    Chi tiết trận đấu

    Olympiakos Piraeus OLY
    59 %
    Sở hữu bóng
    41 %
    0 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (4)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    3
    Ảnh bị chặn
    0
    2
    Thủ môn cứu thua
    0
    15
    Fouls
    9
    3
    Thẻ vàng
    2
    9
    Đá phạt
    17
    6
    Đá phạt góc
    0
    2
    Ngoại vi
    0
    35
    Ném biên
    14

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Qarabag QAR

    Số liệu thống kê H2H

    Olympiakos Piraeus OLY
    • 33% 1thắng
    • 34% 1rút thăm
    • 33% 1thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 3
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 30/01/25 15:00
    Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus Qarabag Qarabag
    3 0
    TTG 13/10/22 12:45
    Qarabag Qarabag Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
    0 0
    TTG 06/10/22 15:00
    Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus Qarabag Qarabag
    0 3

    Resultados mais recentes: Qarabag

    Resultados mais recentes: Olympiakos Piraeus

    Qarabag QAR

    Bảng xếp hạng

    Olympiakos Piraeus OLY
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 8:3 5 15
    2 6 4 1 1 15:4 11 13
    3 6 1 1 4 5:10 -5 4
    4 6 1 0 5 5:16 -11 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 13:7 6 14
    2 6 3 3 0 11:8 3 12
    3 6 1 2 3 7:10 -3 5
    4 6 0 1 5 5:11 -6 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 12:4 8 16
    2 6 3 1 2 11:7 4 10
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 0 1 5 2:13 -11 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:7 4 13
    2 6 4 0 2 4:2 2 12
    3 6 3 1 2 9:7 2 10
    4 6 0 0 6 3:11 -8 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 10:2 8 15
    2 6 5 0 1 10:3 7 15
    3 6 2 0 4 4:10 -6 6
    4 6 0 0 6 3:12 -9 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 2 2 2 13:9 4 8
    2 6 2 2 2 12:8 4 8
    3 6 2 2 2 9:11 -2 8
    4 6 2 2 2 4:10 -6 8
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 13:3 10 14
    2 6 3 0 3 6:11 -5 9
    3 6 2 2 2 9:5 4 8
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 1 2 8:9 -1 10
    2 6 3 1 2 9:8 1 10
    3 6 3 0 3 11:9 2 9
    4 6 2 0 4 9:11 -2 6
    • Playoffs
    • Qualification Playoffs
    • UEFA Conference League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:0 5 9
    2 3 2 1 0 8:1 7 7
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 1 0 2 4:8 -4 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:4 3 7
    2 3 1 2 0 5:4 1 5
    3 3 0 1 2 5:7 -2 1
    4 3 0 0 3 0:4 -4 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 2 0 1 4:2 2 6
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 3 2 0 1 2:1 1 6
    3 3 1 1 1 6:6 0 4
    4 3 0 0 3 0:5 -5 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:2 3 6
    2 3 2 0 1 4:1 3 6
    3 3 1 0 2 1:4 -3 3
    4 3 0 0 3 2:8 -6 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:2 7 7
    2 3 2 1 0 9:3 6 7
    3 3 2 1 0 8:5 3 7
    4 3 2 1 0 2:0 2 7
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:2 3 7
    2 3 2 0 1 4:6 -2 6
    3 3 1 2 0 4:1 3 5
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 3 0 0 7:1 6 9
    4 3 2 0 1 6:3 3 6
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 7:3 4 6
    2 3 2 0 1 3:3 0 6
    3 3 0 1 2 2:6 -4 1
    4 3 0 0 3 1:8 -7 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 1 0 6:3 3 7
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 0 1 2 5:7 -2 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 4:7 -3 1
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 2 0 1 2:1 1 6
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 0 0 3 3:6 -3 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:0 5 9
    2 3 3 0 0 6:2 4 9
    3 3 1 0 2 3:6 -3 3
    4 3 0 0 3 1:4 -3 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 0 1 2 3:5 -2 1
    2 3 0 1 2 4:7 -3 1
    3 3 0 1 2 1:6 -5 1
    4 3 0 1 2 2:10 -8 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 8:1 7 7
    2 3 1 0 2 5:4 1 3
    3 3 1 0 2 2:5 -3 3
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 0 2 2:5 -3 3
    2 3 1 1 1 2:5 -3 4
    3 3 0 0 3 4:8 -4 0
    4 3 0 0 3 3:8 -5 0

    Sự kiện trận đấu

    Qarabag FK đã thắng 6 trận liên tiếp.

    Qarabag FK đã thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Qarabag FK đã bất bại 35 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    Qarabag FK đã ghi ít nhất một bàn trong 10 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    13 Tháng Mười 2022, 12:45
    Trọng tài:
    Pawson Craig, Anh
    Sân vận động:
    Azersun Arena, Baku, Azerbaijan
    Dung tích:
    5800