Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa 10/02/2025

Last match Maccabi Haifa - Hapoel Haifa on 03/05/2025

Maccabi Haifa MAH

Chi tiết trận đấu

Hapoel Haifa HAP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
90 + 10 Refaelov L.

Phỏng đoán

9 / 10 of last matches Maccabi Haifa in all competitions scored at least %1% goal

7 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng scored at least %1% goal

9 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal

8 / 10 of last matches Hapoel Haifa in all competitions scored at least %1% goal

8 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Maccabi Haifa MAH

Số liệu thống kê đối sánh trước

Hapoel Haifa HAP
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+11

23

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

16

11

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 24.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.4'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 35
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Haifa MAH

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Haifa HAP
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 9
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/05/25 13:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Haifa Hapoel Haifa
1 5
TTG 29/03/25 13:15
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Maccabi Haifa Maccabi Haifa
0 2
TTG 10/02/25 13:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Haifa Hapoel Haifa
1 1
TTG 04/11/24 13:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1 4
TTG 25/05/24 11:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Haifa Hapoel Haifa
0 2

Resultados mais recentes: Maccabi Haifa

Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

Maccabi Haifa MAH

Bảng xếp hạng

Hapoel Haifa HAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 23 7 4 69:27 42 74
2 34 22 8 4 78:36 42 74
3 34 17 8 9 65:49 16 58
4 34 15 8 11 57:48 9 53
5 34 15 6 13 50:44 6 51
6 34 13 5 16 48:54 -6 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 11 11 47:42 5 44
2 33 12 5 16 36:43 -7 41
3 33 11 4 18 32:52 -20 37
4 33 10 7 16 26:44 -18 36
5 33 8 11 14 48:55 -7 35
6 33 8 11 14 28:45 -17 35
7 33 8 9 16 31:50 -19 33
8 33 5 12 16 31:57 -26 27
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 4 1 42:16 26 39
2 17 10 5 2 35:15 20 35
3 17 8 5 4 27:20 7 29
4 17 9 1 7 31:27 4 28
5 17 8 3 6 31:29 2 27
6 17 7 3 7 26:26 0 24
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
8 13 5 4 4 19:14 5 19
9 13 5 4 4 15:15 0 19
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 5 4 28:16 12 29
2 17 6 6 5 19:19 0 24
3 17 7 2 8 17:23 -6 23
4 16 5 4 7 11:18 -7 19
5 17 5 3 9 17:26 -9 18
6 16 4 5 7 21:25 -4 17
7 16 3 6 7 17:22 -5 15
8 16 2 4 10 13:29 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 43:21 22 39
2 17 11 3 3 27:11 16 36
3 17 9 5 3 34:20 14 32
4 17 7 3 7 30:28 2 24
5 17 6 5 6 19:17 2 23
6 17 6 2 9 22:28 -6 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
7 13 4 4 5 11:11 0 16
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 2 7 19:17 2 23
2 17 5 3 9 14:28 -14 18
3 17 4 6 7 27:30 -3 18
4 17 5 3 9 15:26 -11 17
5 17 3 8 6 18:28 -10 17
6 16 3 6 7 19:26 -7 15
7 16 4 2 10 15:29 -14 14
8 16 2 5 9 9:26 -17 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Haifa FC và Hapoel Haifa FC là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Haifa FC chơi trên sân nhà, Maccabi Haifa FC đã thắng 10 trận, có 6 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-27 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Haifa FC đã thắng 26 trận, có 12 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 80-39 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Maccabi Haifa FC) và 0-3 (sân của Hapoel Haifa FC).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2025, 13:30