Maccabi Haifa vs Maccabinei Raina 17/08/2025
-
17/08/25
12:45
|
Vị trí thứ 7 chung cuộc
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Phỏng đoán
7 / 10 of last matches Maccabi Haifa in all competitions scored at least %1% goal
2 / 3 of last matches in Cúp vô địch liên đoàn scored at least %1% goal
6 / 8 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
8 / 10 of last matches Maccabinei Raina in all competitions scored at least %1% goal
3 / 5 of last matches in Cúp vô địch liên đoàn scored at least %1% goal
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
12
13
Ghi bàn
Thừa nhận
15
21
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.1
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 25
- Bàn thắng
- 36
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 7
- 7
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Maccabi Haifa










Resultados mais recentes: Maccabinei Raina










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9:9 | 0 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:4 | 0 | 4 | |
5 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 4 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 9 | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 9 | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 7 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:6 | 0 | 3 | |
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:8 | -6 | 1 |
- Playoffs
- Placement matches
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:6 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:3 | 2 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:6 | -3 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |