Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur vs Fylkir (Nữ) 07/02/2022
Trận đấu tiếp theo Fylkir (Nữ) - Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur on 07/08/2025
- 07/02/22 15:00
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 15
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/05/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fylkir (Nữ)


3
1
TTG
23/01/25
14:00
Fylkir (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


0
0
TTG
12/01/24
14:20
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fylkir (Nữ)


1
6
TTG
13/07/23
13:15
Fylkir (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


2
1
TTG
12/05/23
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fylkir (Nữ)


0
6
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
HL
29/07/25
14:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


TTG
24/07/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


4
1
TTG
20/07/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
IA Akranes (Nữ)


1
2
TTG
16/07/25
13:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Keflavík (Nữ)


3
2
TTG
04/07/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Afturelding (Nữ)


3
0
Resultados mais recentes: Fylkir (Nữ)
TTG
29/07/25
15:15
Haukar (Nữ)
Fylkir (Nữ)


4
1
TTG
24/07/25
15:15
Fylkir (Nữ)
IF Grotta (Nữ)


1
1
TTG
17/07/25
15:15
Grindavik/Njarovik (Women)
Fylkir (Nữ)


2
0
TTG
30/06/25
16:00
IA Akranes (Nữ)
Fylkir (Nữ)


4
3
TTG
24/06/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Fylkir (Nữ)


5
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 20:3 | 17 | 15 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 8 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:6 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:7 | 4 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:12 | -8 | 4 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:2 | 11 | 9 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |