
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ 2025
05/25
09/25
66%
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 12
TTG
24/07/25
15:15
Keflavík (Nữ)
Afturelding (Nữ)


2
0
TTG
24/07/25
15:15
Fylkir (Nữ)
IF Grotta (Nữ)


1
1
TTG
24/07/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


4
1
TTG
24/07/25
15:15
IA Akranes (Nữ)
Grindavik/Njarovik (Women)


3
4
TTG
24/07/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Haukar (Nữ)


4
0
Vòng 9
TTG
20/07/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
IA Akranes (Nữ)


1
2
TTG
20/07/25
15:15
Keflavík (Nữ)
IF Grotta (Nữ)


1
2
TTG
20/07/25
15:15
Afturelding (Nữ)
Haukar (Nữ)


2
4
Vòng 11
TTG
17/07/25
15:15
Grindavik/Njarovik (Women)
Fylkir (Nữ)


2
0
TTG
16/07/25
15:15
Afturelding (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


1
2
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 13
29/07/25
14:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


29/07/25
15:15
Afturelding (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


29/07/25
15:15
Haukar (Nữ)
Fylkir (Nữ)


30/07/25
15:15
IF Grotta (Nữ)
Grindavik/Njarovik (Women)


30/07/25
15:15
Keflavík (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


Vòng 14
07/08/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Afturelding (Nữ)


07/08/25
15:15
Fylkir (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


07/08/25
15:15
IA Akranes (Nữ)
IF Grotta (Nữ)


07/08/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Keflavík (Nữ)


07/08/25
15:15
Grindavik/Njarovik (Women)
Haukar (Nữ)


Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 50:7 | 43 | 31 | |
2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 27:16 | 11 | 25 | |
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 23:18 | 5 | 23 |