Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur vs Augnablik Kopavogur (Nữ) 16/05/2021
Last match Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur - Augnablik Kopavogur (Nữ) on 02/09/2023
- 16/05/21 10:00
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
1:1
Hiệp 2
2:0
54
%
Sở hữu bóng
46
%
18 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
7 (3)
24
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Thẻ vàng
2
7
Đá phạt góc
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 15
- Ghi bàn
- 5
- 1
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
02/09/23
10:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Augnablik Kopavogur (Nữ)


7
0
TTG
19/06/23
15:15
Augnablik Kopavogur (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


0
1
TTG
15/07/21
14:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Augnablik Kopavogur (Nữ)


3
2
TTG
16/05/21
10:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Augnablik Kopavogur (Nữ)


3
1
TTG
06/05/21
15:15
Augnablik Kopavogur (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


2
1
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
TTG
22/05/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


4
0
TTG
17/05/25
10:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
HK Kopavogur (Phụ nữ)


5
4
TTG
11/05/25
09:00
Tor Akureyri (Phụ nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


6
0
TTG
08/05/25
15:15
Keflavík (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


2
2
TTG
03/05/25
10:00
Afturelding (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


1
3
Resultados mais recentes: Augnablik Kopavogur (Nữ)
TTG
21/04/24
11:00
Augnablik Kopavogur (Nữ)
Fram


0
5
TTG
09/09/23
10:00
Augnablik Kopavogur (Nữ)
Grindavik (Nữ)


0
7
TTG
02/09/23
10:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Augnablik Kopavogur (Nữ)


7
0
TTG
24/08/23
15:15
Augnablik Kopavogur (Nữ)
Afturelding (Nữ)


1
3
TTG
17/08/23
15:15
Fylkir (Nữ)
Augnablik Kopavogur (Nữ)


7
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 20:3 | 17 | 15 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 8 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:6 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:7 | 4 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:12 | -8 | 4 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:2 | 11 | 9 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | ||
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |