Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

K.A.S. Eupen vs Sint-Truidense 14/01/2023

Last match K.A.S. Eupen - Sint-Truidense on 10/03/2024

K.A.S. Eupen EUP

Chi tiết trận đấu

Sint-Truidense STT
K.A.S. Eupen EUP

Phỏng đoán

Sint-Truidense STT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 34%
    1
  • 26%
    x
  • 40%
    2
  • K.A.S. Eupen EUP

    Chi tiết trận đấu

    Sint-Truidense STT
    3 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    4
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    9
    Fouls
    9
    1
    Thẻ vàng
    1
    10
    Đá phạt
    12
    3
    Đá phạt góc
    3
    3
    Ngoại vi
    1
    32
    Ném biên
    27

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    K.A.S. Eupen EUP

    Số liệu thống kê H2H

    Sint-Truidense STT
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 5
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/03/24 14:15
    K.A.S. Eupen K.A.S. Eupen Sint-Truidense Sint-Truidense
    1 0
    TTG 03/11/23 15:45
    Sint-Truidense Sint-Truidense K.A.S. Eupen K.A.S. Eupen
    1 1
    TTG 14/01/23 12:15
    K.A.S. Eupen K.A.S. Eupen Sint-Truidense Sint-Truidense
    0 2
    TTG 02/10/22 15:00
    Sint-Truidense Sint-Truidense K.A.S. Eupen K.A.S. Eupen
    0 1
    TTG 27/12/21 15:00
    Sint-Truidense Sint-Truidense K.A.S. Eupen K.A.S. Eupen
    2 0

    Resultados mais recentes: K.A.S. Eupen

    Resultados mais recentes: Sint-Truidense

    K.A.S. Eupen EUP

    Bảng xếp hạng

    Sint-Truidense STT
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAS Eupen và St. Truidense VV là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi KAS Eupen chơi trên sân nhà, KAS Eupen đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-21 nghiêng về phía KAS Eupen.

    Trong 32 lần gặp nhau gần đây, KAS Eupen đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 56-53 nghiêng về phía KAS Eupen.

    Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của KAS Eupen) và 2-0 (sân của St. Truidense VV).

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Một 2023, 12:15
    Trọng tài:
    Visser Lawrence, Bỉ
    Sân vận động:
    Kehrweg Stadium, Eupen, Bỉ
    Dung tích:
    8363