Ipswich Town vs Sheffield Wednesday 16/03/2024
Trận đấu tiếp theo Ipswich Town - Sheffield Wednesday on 20/12/2025
-
16/03/24
11:00
|
Vòng 38
-
- 6 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ipswich Town trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Sheffield Wednesday trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
24
16
Ghi bàn
Thừa nhận
9
13
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 22.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 40
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
24
-
20
-
19
-
18
-
16
-
16
-
16
-
16
-
15
-
14
-
13
-
13
-
13
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 5
- 11
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Ipswich Town










Resultados mais recentes: Sheffield Wednesday










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 31 | 4 | 11 | 89:41 | 48 | 97 | |
2 | 46 | 28 | 12 | 6 | 92:57 | 35 | 96 | |
3 | 46 | 27 | 9 | 10 | 81:43 | 38 | 90 | |
4 | 46 | 26 | 9 | 11 | 87:63 | 24 | 87 | |
5 | 46 | 21 | 12 | 13 | 70:47 | 23 | 75 | |
6 | 46 | 21 | 10 | 15 | 79:64 | 15 | 73 | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 68:60 | 8 | 70 | |
8 | 46 | 20 | 9 | 17 | 71:62 | 9 | 69 | |
9 | 46 | 17 | 13 | 16 | 70:59 | 11 | 64 | |
10 | 46 | 18 | 9 | 19 | 56:67 | -11 | 63 | |
11 | 46 | 17 | 11 | 18 | 53:51 | 2 | 62 | |
12 | 46 | 19 | 5 | 22 | 53:70 | -17 | 62 | |
13 | 46 | 16 | 11 | 19 | 45:55 | -10 | 59 | |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | 59:65 | -6 | 57 | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | 61:61 | 0 | 56 | |
16 | 46 | 16 | 8 | 22 | 52:54 | -2 | 56 | |
17 | 46 | 15 | 11 | 20 | 49:60 | -11 | 56 | |
18 | 46 | 15 | 11 | 20 | 47:58 | -11 | 56 | |
19 | 46 | 14 | 11 | 21 | 60:74 | -14 | 53 | |
20 | 46 | 15 | 8 | 23 | 44:68 | -24 | 53 | |
21 | 46 | 13 | 12 | 21 | 59:70 | -11 | 51 | |
22 | 46 | 13 | 11 | 22 | 50:65 | -15 | 50 | |
23 | 46 | 9 | 18 | 19 | 48:77 | -29 | 45 | |
24 | 46 | 5 | 12 | 29 | 37:89 | -52 | 27 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 16 | 6 | 1 | 59:32 | 27 | 54 | |
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 45:16 | 29 | 53 | |
3 | 23 | 17 | 1 | 5 | 47:18 | 29 | 52 | |
4 | 23 | 15 | 4 | 4 | 43:22 | 21 | 49 | |
5 | 23 | 15 | 4 | 4 | 38:17 | 21 | 49 | |
6 | 23 | 15 | 3 | 5 | 54:29 | 25 | 48 | |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 31:21 | 10 | 37 | |
8 | 23 | 11 | 4 | 8 | 35:36 | -1 | 37 | |
9 | 23 | 10 | 6 | 7 | 31:25 | 6 | 36 | |
10 | 23 | 9 | 8 | 6 | 36:27 | 9 | 35 | |
11 | 23 | 10 | 5 | 8 | 41:35 | 6 | 35 | |
12 | 23 | 10 | 4 | 9 | 30:26 | 4 | 34 | |
13 | 23 | 8 | 9 | 6 | 35:27 | 8 | 33 | |
14 | 23 | 10 | 3 | 10 | 27:32 | -5 | 33 | |
15 | 23 | 10 | 2 | 11 | 30:30 | 0 | 32 | |
16 | 23 | 9 | 5 | 9 | 22:29 | -7 | 32 | |
17 | 23 | 8 | 7 | 8 | 27:27 | 0 | 31 | |
18 | 23 | 8 | 6 | 9 | 24:27 | -3 | 30 | |
19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 26:28 | -2 | 29 | |
20 | 23 | 6 | 9 | 8 | 32:28 | 4 | 27 | |
21 | 23 | 7 | 6 | 10 | 28:32 | -4 | 27 | |
22 | 23 | 6 | 8 | 9 | 26:36 | -10 | 26 | |
23 | 23 | 6 | 7 | 10 | 27:34 | -7 | 25 | |
24 | 23 | 5 | 8 | 10 | 24:28 | -4 | 23 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 42:23 | 19 | 45 | |
2 | 23 | 12 | 6 | 5 | 33:25 | 8 | 42 | |
3 | 23 | 11 | 6 | 6 | 33:34 | -1 | 39 | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 36:27 | 9 | 37 | |
5 | 23 | 11 | 4 | 8 | 33:33 | 0 | 37 | |
6 | 23 | 10 | 5 | 8 | 41:36 | 5 | 35 | |
7 | 23 | 8 | 5 | 10 | 34:32 | 2 | 29 | |
8 | 23 | 7 | 8 | 8 | 29:33 | -4 | 29 | |
9 | 23 | 8 | 5 | 10 | 19:26 | -7 | 29 | |
10 | 23 | 9 | 2 | 12 | 26:38 | -12 | 29 | |
11 | 23 | 7 | 7 | 9 | 33:37 | -4 | 28 | |
12 | 23 | 8 | 4 | 11 | 33:40 | -7 | 28 | |
13 | 23 | 7 | 6 | 10 | 23:26 | -3 | 27 | |
14 | 23 | 6 | 8 | 9 | 32:30 | 2 | 26 | |
15 | 23 | 7 | 5 | 11 | 25:33 | -8 | 26 | |
16 | 23 | 7 | 5 | 11 | 21:31 | -10 | 26 | |
17 | 23 | 6 | 7 | 10 | 22:30 | -8 | 25 | |
18 | 23 | 6 | 6 | 11 | 22:24 | -2 | 24 | |
19 | 23 | 6 | 6 | 11 | 36:42 | -6 | 24 | |
20 | 23 | 7 | 1 | 15 | 17:41 | -24 | 22 | |
21 | 23 | 3 | 10 | 10 | 22:41 | -19 | 19 | |
22 | 23 | 3 | 7 | 13 | 18:35 | -17 | 16 | |
23 | 23 | 3 | 5 | 15 | 19:40 | -21 | 14 | |
24 | 23 | 0 | 4 | 19 | 13:61 | -48 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ipswich Town F.C. và Sheffield Wednesday khi Ipswich Town F.C. chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ipswich Town F.C. và Sheffield Wednesday là 2-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Ipswich Town F.C. chơi trên sân nhà, Ipswich Town F.C. đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Sheffield Wednesday thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-22 nghiêng về phía Sheffield Wednesday.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Ipswich Town F.C. đã thắng 13 trận, có 11 trận hòa trong khi Sheffield Wednesday thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-40 nghiêng về phía Sheffield Wednesday.