Ghana (Nữ) vs Rwanda (Nữ) 26/09/2023
- 26/09/23 12:00
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
4:0
38
Ghana (Nữ)
40
Ghana (Nữ)
42
Ghana (Nữ)
Hiệp 2
1:0
83
Ghana (Nữ)
90 + 3
Ghana (Nữ)
Phỏng đoán
9 (14)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0 (2)
23
Tổng số mũi chích ngừa
2
0
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt góc
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 0
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/09/23
12:00
Ghana (Nữ)
Rwanda (Nữ)


5
0
TTG
20/09/23
09:05
Rwanda (Nữ)
Ghana (Nữ)


0
7
Resultados mais recentes: Ghana (Nữ)
DKT (HP)
25/07/25
15:00
Ghana (Nữ)
Nam Phi (Nữ)


1
1
DKT (HP)
22/07/25
15:00
Morocco (Nữ)
Ghana (Nữ)


1
1
DKT (HP)
19/07/25
12:00
Algeria
Ghana (Nữ)


0
0
TTG
14/07/25
15:00
Ghana (Nữ)
Tanzania (Nữ)


4
1
TTG
11/07/25
12:00
Ghana (Nữ)
Mali (Nữ)


1
1
Resultados mais recentes: Rwanda (Nữ)
TTG
25/02/25
11:00
Ai Cập (Nữ)
Rwanda (Nữ)


2
2
TTG
21/02/25
08:00
Rwanda (Nữ)
Ai Cập (Nữ)


0
1
TTG
26/09/23
12:00
Ghana (Nữ)
Rwanda (Nữ)


5
0
TTG
20/09/23
09:05
Rwanda (Nữ)
Ghana (Nữ)


0
7
TTG
16/07/23
09:00
Rwanda (Nữ)
Uganda (Nữ)


0
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:1 | 6 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
- Playoffs