RB Salzburg vs Rapid Wien 24/05/2025
-
24/05/25
11:00
|
Vòng 32
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 8
- 8
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
30/03/25
11:00
Rapid Wien
RB Salzburg


0
2
TTG
07/12/24
11:00
RB Salzburg
Rapid Wien


2
2
TTG
01/09/24
11:00
Rapid Wien
RB Salzburg


3
2
TTG
05/05/24
11:00
Rapid Wien
RB Salzburg


2
0
TTG
07/04/24
11:00
RB Salzburg
Rapid Wien


1
1
Resultados mais recentes: RB Salzburg
TTG
18/05/25
11:00
Blau-Weiß Linz
RB Salzburg


1
2
TTG
09/05/25
13:30
Sturm Graz
RB Salzburg


4
2
TTG
04/05/25
11:00
RB Salzburg
Áo Wien


2
0
TTG
27/04/25
08:30
Wolfsberger AC
RB Salzburg


2
1
TTG
23/04/25
12:30
RB Salzburg
Wolfsberger AC


1
1
Resultados mais recentes: Rapid Wien
TTG
18/05/25
11:00
Rapid Wien
Sturm Graz


3
1
TTG
11/05/25
11:00
Áo Wien
Rapid Wien


1
2
TTG
04/05/25
08:30
Rapid Wien
Wolfsberger AC


0
1
TTG
27/04/25
08:30
Rapid Wien
Blau-Weiß Linz


0
0
TTG
23/04/25
12:30
Blau-Weiß Linz
Rapid Wien


2
1
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 19 | 5 | 7 | 65:38 | 27 | 39 | |
2 | 31 | 18 | 5 | 8 | 45:30 | 15 | 36 | |
3 | 31 | 16 | 6 | 9 | 59:37 | 22 | 36 | |
4 | 31 | 15 | 9 | 7 | 49:34 | 15 | 35 | |
5 | 31 | 12 | 8 | 11 | 41:38 | 3 | 27 | |
6 | 31 | 11 | 4 | 16 | 35:43 | -8 | 20 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 42:17 | 25 | 35 | |
2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 27:13 | 14 | 32 | |
3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 26:14 | 12 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 4 | 2 | 30:12 | 18 | 31 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 31:19 | 12 | 27 | |
6 | 16 | 8 | 0 | 8 | 22:19 | 3 | 24 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 19:16 | 3 | 27 | |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:21 | 2 | 27 | |
3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:22 | -3 | 23 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:24 | -11 | 13 | |
6 | 15 | 2 | 6 | 7 | 14:25 | -11 | 12 |