Rapid Wien vs RB Salzburg 30/03/2025
Last match RB Salzburg - Rapid Wien on 24/05/2025
-
30/03/25
11:00
|
Vòng 23
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Rapid Wien trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Bundesliga kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng RB Salzburg trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Bundesliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Bundesliga
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
18
12
Ghi bàn
Thừa nhận
12
17
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 30
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 10
- 4
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Rapid Wien










Resultados mais recentes: RB Salzburg










# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 51:28 | 23 | 46 |
|
|
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 36:19 | 17 | 46 |
|
|
3 | 22 | 10 | 8 | 4 | 33:22 | 11 | 38 |
|
|
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 44:30 | 14 | 36 |
|
|
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 32:24 | 8 | 34 |
|
|
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:29 | 1 | 33 |
|
|
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 32:33 | -1 | 31 | ||
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | 24:31 | -7 | 26 | ||
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 22:44 | -22 | 21 | ||
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 20:31 | -11 | 19 | ||
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 27:45 | -18 | 16 | ||
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | 20:35 | -15 | 16 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 6 | 7 | 66:39 | 27 | 40 | |
2 | 32 | 16 | 9 | 7 | 53:36 | 17 | 38 | |
3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 47:32 | 15 | 37 | |
4 | 32 | 16 | 7 | 9 | 60:38 | 22 | 37 | |
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 43:42 | 1 | 27 | |
6 | 32 | 11 | 5 | 16 | 37:45 | -8 | 21 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 6 | 10 | 51:36 | 15 | 38 | |
2 | 32 | 11 | 11 | 10 | 40:40 | 0 | 31 | |
3 | 32 | 7 | 9 | 16 | 35:50 | -15 | 20 | |
4 | 32 | 5 | 13 | 14 | 34:54 | -20 | 20 | |
5 | 32 | 5 | 11 | 16 | 29:46 | -17 | 18 | |
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | 33:70 | -37 | 16 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:8 | 14 | 28 |
|
|
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 34:14 | 20 | 26 |
|
|
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 22:9 | 13 | 25 |
|
|
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 24:8 | 16 | 24 |
|
|
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 18:11 | 7 | 21 |
|
|
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:14 | 6 | 17 |
|
|
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:13 | 0 | 16 | ||
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:18 | -1 | 14 | ||
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | ||
10 | 11 | 1 | 6 | 4 | 6:12 | -6 | 9 | ||
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:13 | -3 | 8 | ||
12 | 11 | 1 | 4 | 6 | 13:20 | -7 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 43:18 | 25 | 36 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 34:14 | 20 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 28:16 | 12 | 33 | |
4 | 16 | 10 | 2 | 4 | 27:13 | 14 | 32 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 31:19 | 12 | 27 | |
6 | 16 | 8 | 0 | 8 | 22:19 | 3 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26:18 | 8 | 25 | |
2 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:20 | 1 | 23 | |
3 | 16 | 3 | 7 | 6 | 15:22 | -7 | 16 | |
4 | 16 | 3 | 6 | 7 | 16:24 | -8 | 15 | |
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 19:29 | -10 | 14 | |
6 | 16 | 2 | 8 | 6 | 16:18 | -2 | 14 |
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:14 | 3 | 20 |
|
|
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24:16 | 8 | 19 |
|
|
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:11 | 3 | 18 |
|
|
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:15 | 0 | 17 | ||
5 | 11 | 3 | 5 | 3 | 9:14 | -5 | 14 |
|
|
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:18 | -6 | 12 |
|
|
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:18 | -7 | 10 | ||
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 14:19 | -5 | 10 | ||
9 | 11 | 1 | 6 | 4 | 10:15 | -5 | 9 |
|
|
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:25 | -11 | 9 | ||
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 10:22 | -12 | 8 | ||
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:27 | -20 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 29:19 | 10 | 28 | |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 19:16 | 3 | 27 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:21 | 2 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:22 | -3 | 23 | |
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:26 | -11 | 14 | |
6 | 16 | 2 | 6 | 8 | 16:29 | -13 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 25:18 | 7 | 29 | |
2 | 16 | 5 | 6 | 5 | 19:20 | -1 | 21 | |
3 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:28 | -8 | 14 | |
4 | 16 | 2 | 7 | 7 | 18:30 | -12 | 13 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 14:41 | -27 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 3 | 10 | 13:28 | -15 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rapid Wien và RB Salzburg là 1-1. Có 16 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 63 lần gặp nhau gần đây khi Rapid Wien chơi trên sân nhà, Rapid Wien đã thắng 23 trận, có 16 trận hòa trong khi RB Salzburg thắng 24 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 87-86 nghiêng về phía Rapid Wien.
Trong 128 lần gặp nhau gần đây, Rapid Wien đã thắng 34 trận, có 33 trận hòa trong khi RB Salzburg thắng 61 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 206-158 nghiêng về phía RB Salzburg.
Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của Rapid Wien) và 1-1 (sân của RB Salzburg).