Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Obolon Kyiv vs Metallist 1925 08/10/2023

Trận đấu tiếp theo Metallist 1925 - Obolon Kyiv on 02/08/2025

Obolon Kyiv OBO

Chi tiết trận đấu

Metallist 1925 MET

Phỏng đoán

8 / 10 of last matches in all competitions Obolon Kyiv played with a score of %zero_zero%

7 / 9 of last matches in Giải Ngoại hạng played with a score of %zero_zero%

2 / 8 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in all competitions Metallist 1925 played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.17
Obolon Kyiv OBO

Chi tiết trận đấu

Metallist 1925 MET
3 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
15
Tổng số mũi chích ngừa
8
2
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
3
18
Fouls
12
0
Thẻ đỏ
2
4
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
21
3
Đá phạt góc
2
3
Ngoại vi
0
14
Ném biên
21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Obolon Kyiv OBO

Số liệu thống kê H2H

Metallist 1925 MET
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 2
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 22/04/24 08:30
Metallist 1925 Metallist 1925 Obolon Kyiv Obolon Kyiv
1 1
TTG 08/10/23 06:00
Obolon Kyiv Obolon Kyiv Metallist 1925 Metallist 1925
1 0
TTG 22/08/21 09:00
Metallist 1925 Metallist 1925 Obolon Kyiv Obolon Kyiv
0 0
TTG 08/05/21 10:00
Obolon Kyiv Obolon Kyiv Metallist 1925 Metallist 1925
1 1
TTG 31/10/20 11:00
Metallist 1925 Metallist 1925 Obolon Kyiv Obolon Kyiv
0 1

Resultados mais recentes: Obolon Kyiv

Resultados mais recentes: Metallist 1925

Obolon Kyiv OBO

Bảng xếp hạng

Metallist 1925 MET
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 22 5 3 63:24 39 71
2 30 22 3 5 72:28 44 69
3 30 17 6 7 51:30 21 57
4 30 14 10 6 40:27 13 52
5 30 14 8 8 39:30 9 50
6 30 12 13 5 44:31 13 49
7 30 11 8 11 31:34 -3 41
8 30 8 10 12 30:38 -8 34
9 30 9 6 15 30:46 -16 33
10 30 7 11 12 29:37 -8 32
11 30 7 11 12 22:31 -9 32
12 30 10 2 18 38:47 -9 32
13 30 6 10 14 31:46 -15 28
14 30 5 11 14 18:41 -23 26
15 30 5 10 15 27:50 -23 25
16 30 5 8 17 32:57 -25 23
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 12 1 2 31:12 19 37
2 15 12 1 2 36:9 27 37
3 15 9 3 3 25:14 11 30
4 15 7 4 4 19:16 3 25
5 15 6 5 4 20:15 5 23
6 15 5 8 2 20:14 6 23
7 15 7 1 7 21:20 1 22
8 15 5 4 6 12:20 -8 19
9 15 5 3 7 15:21 -6 18
10 15 4 6 5 23:25 -2 18
11 15 4 5 6 20:28 -8 17
12 15 4 4 7 10:16 -6 16
13 15 3 6 6 9:14 -5 15
14 15 3 6 6 16:22 -6 15
15 15 4 3 8 18:29 -11 15
16 15 3 6 6 9:18 -9 15
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 32:12 20 34
2 15 10 2 3 36:19 17 32
3 15 8 5 2 20:12 8 29
4 15 8 3 4 26:16 10 27
5 15 7 5 3 24:17 7 26
6 15 7 4 4 20:14 6 25
7 15 6 5 4 16:13 3 23
8 15 5 3 7 12:17 -5 18
9 15 4 5 6 13:17 -4 17
10 15 3 7 5 19:21 -2 16
11 15 3 6 6 18:18 0 15
12 15 2 5 8 9:23 -14 11
13 15 2 4 9 8:21 -13 10
14 15 3 1 11 17:27 -10 10
15 15 2 4 9 11:28 -17 10
16 15 1 3 11 12:29 -17 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Obolon Kyiv và FC Metalist 1925 Kharkiv là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 7 lần gặp nhau gần đây, FC Obolon Kyiv đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Metalist 1925 Kharkiv thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 8-5 nghiêng về phía FC Obolon Kyiv.

Khi được chơi trên sân nhà, FC Obolon Kyiv đã không thua trước FC Metalist 1925 Kharkiv trong 3 cuộc đối đầu gần nhất

FC Obolon Kyiv đã không ghi bàn 3 trận trong 4 trận đấu sân nhà ở giải Giải vô địch quốc gia mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười 2023, 06:00
Trọng tài:
Kubryak Dmitriy, Ukraina
Sân vận động:
Obolon Arena, Kiev, Ukraina
Dung tích:
5100