Úc (Nữ) vs Brazil (Nữ) 13/06/2019
Last match Úc (Nữ) - Brazil (Nữ) on 01/12/2024
-
13/06/19
12:00
|
Vòng 2
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:2
52
%
Sở hữu bóng
48
%
5 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (3)
9
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
2
7
Fouls
7
0
Thẻ vàng
3
7
Đá phạt
8
4
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
0
30
Ném biên
27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 10
- Ghi bàn
- 10
- 3
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
01/12/24
03:35
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)


1
2
TTG
28/11/24
05:00
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)


1
3
TTG
26/10/21
05:05
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)


2
2
TTG
23/10/21
04:45
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)


3
1
TTG
13/06/19
12:00
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)


3
2
Resultados mais recentes: Úc (Nữ)
TTG
08/07/25
06:00
Úc (Nữ)
Panama (Nữ)


3
2
TTG
05/07/25
02:30
Úc (Nữ)
Panama (Nữ)


0
1
TTG
29/06/25
06:00
Úc (Nữ)
Slovenia (Nữ)


1
1
TTG
26/06/25
07:00
Úc (Nữ)
Slovenia (Nữ)


3
0
TTG
02/06/25
05:30
Úc (Nữ)
Argentina (Nữ)


4
1
Resultados mais recentes: Brazil (Nữ)
TTG
13/07/25
20:00
Brazil (Nữ)
Venezuela (Nữ)


2
0
TTG
27/06/25
15:10
Pháp (Nữ)
Brazil (Nữ)


3
2
TTG
02/06/25
19:00
Brazil (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


2
1
TTG
30/05/25
20:30
Brazil (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


3
1
TTG
08/04/25
22:30
Mỹ (Nữ)
Brazil (Nữ)


1
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs