Mỹ (Nữ) vs Chile (Nữ) 16/06/2019
Last match Chile (Nữ) - Mỹ (Nữ) on 31/10/2023
-
16/06/19
12:00
|
Vòng 2
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
67
%
Sở hữu bóng
33
%
9 (11)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0
22
Tổng số mũi chích ngừa
0
2
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
6
15
Fouls
11
2
Thẻ vàng
3
13
Đá phạt
17
15
Đá phạt góc
1
2
Ngoại vi
2
23
Ném biên
12
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 2
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
31/10/23
19:00
Chile (Nữ)
Mỹ (Nữ)


2
1
TTG
16/06/19
12:00
Mỹ (Nữ)
Chile (Nữ)


3
0
TTG
04/09/18
22:00
Mỹ (Nữ)
Chile (Nữ)


4
0
TTG
31/08/18
23:00
Mỹ (Nữ)
Chile (Nữ)


3
0
Resultados mais recentes: Mỹ (Nữ)
TTG
08/04/25
22:30
Mỹ (Nữ)
Brazil (Nữ)


1
2
TTG
05/04/25
17:00
Mỹ (Nữ)
Brazil (Nữ)


2
0
TTG
26/02/25
22:30
Mỹ (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


1
2
TTG
23/02/25
17:00
Mỹ (Nữ)
Úc (Nữ)


2
1
TTG
20/02/25
20:00
Mỹ (Nữ)
Colombia (Nữ)


2
0
Resultados mais recentes: Chile (Nữ)
TTG
08/04/25
10:00
Chile (Nữ)
Haiti (Nữ)


2
1
TTG
04/04/25
18:00
Chile (Nữ)
Haiti (Nữ)


0
1
TTG
25/02/25
08:30
Chile (Nữ)
Argentina (Nữ)


0
0
TTG
22/02/25
17:00
Chile (Nữ)
Argentina (Nữ)


0
3
TTG
03/12/24
16:00
Chile (Nữ)
Uruguay (Nữ)


0
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:20 | -19 | 0 |
|
- Playoffs