Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zulte Waregem vs Cercle Brugge 11/09/2021

Trận đấu tiếp theo Cercle Brugge - Zulte Waregem on 24/10/2025

Zulte Waregem ZUL

Chi tiết trận đấu

Cercle Brugge CER
Zulte Waregem ZUL

Phỏng đoán

Cercle Brugge CER
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 55%
    x
  • 44%
    2
  • Zulte Waregem ZUL

    Chi tiết trận đấu

    Cercle Brugge CER
    56 %
    Sở hữu bóng
    44 %
    2 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (1)
    4
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    1
    Ảnh bị chặn
    3
    4
    Thủ môn cứu thua
    0
    13
    Fouls
    7
    1
    Thẻ đỏ
    0
    1
    Thẻ vàng
    1
    17
    Đá phạt
    16
    2
    Đá phạt góc
    8
    3
    Ngoại vi
    10
    22
    Ném biên
    33

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Zulte Waregem ZUL

    Số liệu thống kê H2H

    Cercle Brugge CER
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 13
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    DKT (HP) 31/10/23 15:30
    Cercle Brugge Cercle Brugge Zulte Waregem Zulte Waregem
    2 2
    TTG 23/04/23 12:30
    Zulte Waregem Zulte Waregem Cercle Brugge Cercle Brugge
    2 3
    TTG 27/08/22 12:15
    Cercle Brugge Cercle Brugge Zulte Waregem Zulte Waregem
    1 1
    TTG 23/01/22 15:00
    Cercle Brugge Cercle Brugge Zulte Waregem Zulte Waregem
    3 1
    TTG 11/09/21 12:30
    Zulte Waregem Zulte Waregem Cercle Brugge Cercle Brugge
    2 4

    Resultados mais recentes: Zulte Waregem

    Resultados mais recentes: Cercle Brugge

    Zulte Waregem ZUL

    Bảng xếp hạng

    Cercle Brugge CER
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 8:2 6 50
    2 6 2 1 3 5:5 0 46
    3 6 2 2 2 8:7 1 40
    4 6 1 1 4 3:10 -7 36
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 0 2 9:5 4 43
    2 6 3 2 1 10:8 2 37
    3 6 2 1 3 10:12 -2 34
    4 6 1 1 4 6:10 -4 30
    • UEFA Europa League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 24 5 5 78:27 51 77
    2 34 21 9 4 72:37 35 72
    3 34 18 10 6 72:36 36 64
    4 34 19 6 9 55:38 17 63
    5 34 18 8 8 56:30 26 62
    6 34 15 9 10 55:46 9 54
    7 34 15 7 12 57:61 -4 52
    8 34 15 6 13 66:47 19 51
    9 34 15 6 13 42:40 2 51
    10 34 12 9 13 49:46 3 45
    11 34 10 11 13 47:58 -11 41
    12 34 10 7 17 34:61 -27 37
    13 34 9 10 15 43:48 -5 37
    14 34 9 9 16 32:51 -19 36
    15 34 8 8 18 37:61 -24 32
    16 34 8 8 18 42:69 -27 32
    17 34 8 4 22 30:68 -38 28
    18 34 4 4 26 33:76 -43 16
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 3:1 2 7
    2 3 1 1 1 2:3 -1 4
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 0 1 2 1:7 -6 1
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 7:6 1 6
    2 3 1 1 1 2:2 0 4
    3 3 1 1 1 6:7 -1 4
    4 3 1 0 2 2:3 -1 3
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 11 3 3 37:16 21 36
    2 17 10 6 1 36:16 20 36
    3 17 10 5 2 41:19 22 35
    4 17 10 4 3 36:24 12 34
    5 17 10 3 4 39:18 21 33
    6 17 10 3 4 32:14 18 33
    7 17 9 4 4 30:19 11 31
    8 17 7 5 5 24:16 8 26
    9 17 7 4 6 25:25 0 25
    10 17 7 3 7 26:23 3 24
    11 17 6 4 7 23:20 3 22
    12 17 5 4 8 23:24 -1 19
    13 17 5 4 8 23:32 -9 19
    14 17 5 3 9 16:30 -14 18
    15 17 5 3 9 19:37 -18 18
    16 17 4 4 9 18:29 -11 16
    17 17 3 5 9 15:26 -11 14
    18 17 4 1 12 16:33 -17 13
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 1 1 2:1 1 4
    4 3 1 0 2 2:3 -1 3
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 1 2 0 3:2 1 5
    3 3 1 0 2 4:5 -1 3
    4 3 0 0 3 4:8 -4 0
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 2 1 46:13 33 44
    2 17 11 3 3 36:21 15 36
    3 17 10 2 5 25:19 6 32
    4 17 8 5 4 31:17 14 29
    5 17 8 4 5 31:30 1 28
    6 17 8 3 6 16:17 -1 27
    7 17 7 5 5 19:14 5 26
    8 17 6 5 6 26:26 0 23
    9 17 6 4 7 17:25 -8 22
    10 17 5 4 8 15:24 -9 19
    11 17 5 3 9 27:29 -2 18
    12 17 5 3 9 21:37 -16 18
    13 17 4 6 7 20:24 -4 18
    14 17 4 4 9 19:32 -13 16
    15 17 3 7 7 22:33 -11 16
    16 17 3 4 10 19:37 -18 13
    17 17 3 1 13 14:38 -24 10
    18 17 0 3 14 17:43 -26 3

    Sự kiện trận đấu

    SV Zulte Waregem wins 1st half in 22% of their matches, Cercle Brugge in 28% of their matches.

    Average number of goals in the first half in meetings between SV Zulte Waregem and Cercle Brugge is 1.4.

    In Giải hạng A, SV Zulte Waregem has better performance than Cercle Brugge.

    Cercle Brugge đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    11 Tháng Chín 2021, 12:30
    Trọng tài:
    Boucaut Alexandre, Bỉ
    Sân vận động:
    Regenboogstadion, Waregem, Bỉ
    Dung tích:
    12500