Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Napoli vs Barcelona 21/02/2024

Last match Barcelona - Napoli on 12/03/2024

Napoli NAP

Chi tiết trận đấu

Barcelona BAR

Phỏng đoán

5 / 10 of last matches in all competitions Napoli played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in Cúp C1 châu Âu played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in all competitions Barcelona played with a score of %zero_zero%

3 / 6 of last matches in Cúp C1 châu Âu played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

17.03
Napoli NAP

Chi tiết trận đấu

Barcelona BAR
47 %
Sở hữu bóng
53 %
1 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (6)
5
Tổng số mũi chích ngừa
12
1
Ảnh bị chặn
0
5
Thủ môn cứu thua
0
11
Fouls
14
0
Thẻ vàng
3
15
Đá phạt
15
7
Đá phạt góc
4
4
Ngoại vi
1
18
Ném biên
14
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-1

13

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

13

14

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 27
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Napoli NAP

Số liệu thống kê H2H

Barcelona BAR
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 12
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/03/24 16:00
Barcelona Barcelona Napoli Napoli
3 1
TTG 21/02/24 15:00
Napoli Napoli Barcelona Barcelona
1 1
TTG 24/02/22 15:00
Napoli Napoli Barcelona Barcelona
2 4
TTG 17/02/22 12:45
Barcelona Barcelona Napoli Napoli
1 1
TTG 08/08/20 15:00
Barcelona Barcelona Napoli Napoli
3 1

Resultados mais recentes: Napoli

Resultados mais recentes: Barcelona

Napoli NAP

Bảng xếp hạng

Barcelona BAR
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 12:6 6 16
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 1 2 3 10:13 -3 5
4 6 1 1 4 12:15 -3 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 16:4 12 13
2 6 2 3 1 8:10 -2 9
3 6 2 2 2 6:11 -5 8
4 6 0 2 4 7:12 -5 2
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 16:7 9 18
2 6 3 1 2 10:9 1 10
3 6 1 1 4 6:12 -6 4
4 6 0 2 4 6:10 -4 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 7:2 5 12
2 6 3 3 0 8:5 3 12
3 6 1 1 4 7:11 -4 4
4 6 1 1 4 4:8 -4 4
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 17:6 11 14
2 6 3 1 2 7:7 0 10
3 6 2 0 4 9:10 -1 6
4 6 1 1 4 5:15 -10 4
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 7:4 3 11
2 6 2 2 2 9:8 1 8
3 6 2 2 2 5:8 -3 8
4 6 1 2 3 6:7 -1 5
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 18:7 11 18
2 6 4 0 2 13:10 3 12
3 6 1 1 4 7:13 -6 4
4 6 0 1 5 7:15 -8 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 12:6 6 12
2 6 4 0 2 15:8 7 12
3 6 3 0 3 10:12 -2 9
4 6 1 0 5 6:17 -11 3
  • Playoffs
  • UEFA Europa League
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:4 2 7
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 2 1 6:8 -2 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 2 1 0 5:3 2 7
3 3 1 2 0 4:3 1 5
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 0 0 3 4:7 -3 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 3:1 2 7
2 3 1 2 0 4:2 2 5
3 3 0 1 2 3:6 -3 1
4 3 0 0 3 1:6 -5 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:2 9 9
2 3 2 1 0 4:1 3 7
3 3 2 0 1 6:4 2 6
4 3 1 1 1 5:5 0 4
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:1 5 7
2 3 1 2 0 3:1 2 5
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 1 0 2 5:4 1 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 5:7 -2 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:2 7 9
2 3 2 0 1 7:4 3 6
3 3 2 0 1 3:3 0 6
4 3 1 0 2 6:9 -3 3
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 3 1 0 2 4:5 -1 3
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 9:11 -2 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 4:4 0 4
2 3 1 1 1 4:7 -3 4
3 3 0 1 2 1:8 -7 1
4 3 0 1 2 3:6 -3 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:5 3 9
2 3 2 0 1 5:5 0 6
3 3 1 0 2 3:7 -4 3
4 3 0 2 1 2:3 -1 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 3:0 3 7
2 3 1 2 0 5:4 1 5
3 3 1 1 1 3:2 1 4
4 3 1 0 2 4:5 -1 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 6:4 2 5
2 3 1 0 2 3:6 -3 3
3 3 0 0 3 3:6 -3 0
4 3 0 0 3 0:10 -10 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 1 1 2:4 -2 4
3 3 0 2 1 1:3 -2 2
4 3 0 1 2 3:7 -4 1
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:4 5 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 0 1 2 3:7 -4 1
4 3 0 0 3 2:8 -6 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:4 4 6
2 3 1 0 2 7:9 -2 3
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0

Sự kiện trận đấu

Trong 8 lần gặp nhau gần đây, SSC Napoli đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Barcelona thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-7 nghiêng về phía FC Barcelona.

FC Barcelona đã ghi ít nhất một bàn trong 21 trận liên tiếp.

SSC Napoli wins 1st half in 32% of their matches, FC Barcelona in 39% of their matches.

SSC Napoli wins 32% of halftimes, FC Barcelona wins 39%.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Hai 2024, 15:00
Trọng tài:
Zwayer Felix, Đức
Sân vận động:
Stadio Diego Armando Maradona, Naples, Ý
Dung tích:
54725