Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Bohemians 1905 Praha 02/03/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Praha BOH

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slavia Prague không vẽ

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga không vẽ

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Bohemians 1905 Praha không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Praha BOH
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+5

13

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

15

13

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 44.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 21
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Bohemians 1905 Praha BOH
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 1
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 02/03/25 12:30
Slavia Prague Slavia Prague Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
2 0
TTG 29/09/24 12:30
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slavia Prague Slavia Prague
0 4
TTG 06/04/24 12:00
Slavia Prague Slavia Prague Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
2 1
TTG 29/10/23 13:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slavia Prague Slavia Prague
0 2
TTG 07/05/23 12:00
Slavia Prague Slavia Prague Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
6 0

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Praha

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Bohemians 1905 Praha BOH
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
Jablonec
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Banik Ostrava
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Slavia Prague
6 30 12 7 11 46:41 5 43
Viktoria Plzen
7 30 11 9 10 45:31 14 42
Bohemians 1905 Praha
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Slovan Liberec
11 30 9 7 14 40:40 0 34
Dukla Prague
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
1. Slovacko
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
Teplice
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
Mlada Boleslav
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
Teplice
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 33 28 3 2 72:15 57 87
2 32 21 5 6 64:32 32 68
3 32 20 5 7 53:28 25 65
4 33 19 5 9 58:40 18 62
5 33 18 6 9 56:27 29 60
6 33 12 8 13 46:50 -4 44
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 11 7 14 43:41 2 40
2 32 9 8 15 34:45 -11 35
3 32 8 10 14 26:51 -25 34
4 32 6 10 16 27:49 -22 28
5 33 5 7 21 23:52 -29 22
Mlada Boleslav
6 33 0 6 27 15:81 -66 6
Teplice
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
Banik Ostrava
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Sigma Olomouc
5 15 9 3 3 29:9 20 30
Slavia Prague
6 15 6 5 4 23:16 7 23
Bohemians 1905 Praha
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
Viktoria Plzen
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
1. Slovacko
11 15 5 4 6 20:17 3 19
Dukla Prague
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
Dukla Prague
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
Mlada Boleslav
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
Teplice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 17 0 0 41:8 33 51
2 16 12 2 2 37:15 22 38
3 17 12 2 3 31:13 18 38
4 16 10 3 3 33:9 24 33
5 16 10 2 4 31:21 10 32
6 16 7 2 7 26:28 -2 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 2 7 22:23 -1 23
2 17 5 8 4 12:19 -7 23
3 16 6 4 6 21:17 4 22
4 16 4 4 8 13:18 -5 16
Mlada Boleslav
5 16 4 4 8 16:22 -6 16
6 16 0 4 12 7:35 -28 4
Teplice
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
Jablonec
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
Banik Ostrava
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Viktoria Plzen
6 15 5 5 5 20:18 2 20
AC Sparta Praha
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Slovan Liberec
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
Pardubice
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
Dynamo Ceske Budejovice
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
Teplice
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
Dukla Prague
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 31:7 24 36
2 16 9 3 4 27:17 10 30
3 17 9 3 5 27:19 8 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 17 8 3 6 23:18 5 27
6 17 5 6 6 20:22 -2 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 3 8 22:24 -2 18
2 16 2 6 8 12:22 -10 12
3 16 2 6 8 11:27 -16 12
4 15 3 2 10 14:32 -18 11
5 17 1 3 13 10:34 -24 6
Teplice
6 17 0 2 15 8:46 -38 2
Dukla Prague

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Bohemians Prague 1905 khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Bohemians Prague 1905 là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 14 trận, có 4 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-10 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 22 trận, có 9 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-22 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2025, 12:30
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
19370