Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bohemians 1905 Praha vs Slavia Prague 29/09/2024

Bohemians 1905 Praha BOH

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Bohemians 1905 Praha trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slavia Prague trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

8.95
Bohemians 1905 Praha BOH

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
2
Thẻ vàng
0
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 9

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+5

15

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

19

5

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 25
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bohemians 1905 Praha BOH

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 16
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/03/25 12:30
Slavia Prague Slavia Prague Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
2 0
TTG 29/09/24 12:30
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slavia Prague Slavia Prague
0 4
TTG 06/04/24 12:00
Slavia Prague Slavia Prague Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
2 1
TTG 29/10/23 13:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slavia Prague Slavia Prague
0 2
TTG 07/05/23 12:00
Slavia Prague Slavia Prague Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
6 0

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Praha

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Bohemians 1905 Praha BOH

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 60:33 27 63
5 35 19 6 10 61:44 17 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 35 12 8 15 39:45 -6 44
2 35 11 8 16 46:46 0 41
3 35 9 11 15 29:54 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
5 35 6 7 22 25:54 -29 25
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 42:18 24 41
3 18 13 2 3 34:15 19 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 2 7 24:23 1 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 23:20 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 17 3 3 11 14:33 -19 12
5 18 1 3 14 10:35 -25 6
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bohemians Prague 1905 và SK Slavia Praha là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Bohemians Prague 1905 chơi trên sân nhà, Bohemians Prague 1905 đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-12 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Bohemians Prague 1905 đã thắng 4 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-22 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Mùa trước SK Slavia Praha thắng cả hai trận gặp Bohemians Prague 1905 (2-1 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 12:30
Trọng tài:
Vsetecka Jan, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Dolicek Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
6300