Silkeborg vs SonderjyskE 21/07/2024
Trận đấu tiếp theo Silkeborg - SonderjyskE on 11/05/2025
-
21/07/24
08:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10của trận đấu cuối cùng Silkeborg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
6 / 10của trận đấu cuối cùng SonderjyskE trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 6
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
14
19
Ghi bàn
Thừa nhận
15
11
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 33
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
14
-
13
-
13
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 6
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Silkeborg










Resultados mais recentes: SonderjyskE










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 16 | 8 | 5 | 52:32 | 20 | 56 | |
2 | 29 | 17 | 4 | 8 | 58:38 | 20 | 55 | |
3 | 29 | 12 | 11 | 6 | 52:40 | 12 | 47 | |
4 | 29 | 12 | 9 | 8 | 52:42 | 10 | 45 | |
5 | 29 | 12 | 6 | 11 | 49:51 | -2 | 42 | |
6 | 29 | 10 | 10 | 9 | 50:38 | 12 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 11 | 10 | 8 | 51:37 | 14 | 43 | |
2 | 29 | 10 | 11 | 8 | 52:47 | 5 | 41 | |
3 | 29 | 8 | 7 | 14 | 39:60 | -21 | 31 | |
4 | 29 | 4 | 12 | 13 | 22:35 | -13 | 24 | |
5 | 29 | 5 | 9 | 15 | 30:58 | -28 | 24 | |
6 | 29 | 5 | 7 | 17 | 32:61 | -29 | 22 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 0 | 2 | 35:17 | 18 | 39 | |
2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 32:17 | 15 | 31 | |
3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:14 | 13 | 31 | |
4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
5 | 14 | 7 | 6 | 1 | 30:14 | 16 | 27 | |
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 23:16 | 7 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28:23 | 5 | 27 | |
2 | 14 | 6 | 5 | 3 | 24:17 | 7 | 23 | |
3 | 15 | 4 | 5 | 6 | 21:33 | -12 | 17 | |
4 | 15 | 3 | 6 | 6 | 10:16 | -6 | 15 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:31 | -15 | 13 | |
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:32 | -14 | 11 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:18 | 7 | 25 | |
2 | 14 | 5 | 5 | 4 | 29:24 | 5 | 20 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 24:25 | -1 | 17 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:21 | 2 | 16 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 20:24 | -4 | 13 | |
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17:34 | -17 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:20 | 7 | 20 | |
2 | 15 | 2 | 8 | 5 | 24:24 | 0 | 14 | |
3 | 14 | 4 | 2 | 8 | 18:27 | -9 | 14 | |
4 | 14 | 2 | 5 | 7 | 14:27 | -13 | 11 | |
5 | 15 | 3 | 2 | 10 | 14:29 | -15 | 11 | |
6 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:19 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Silkeborg IF và Sønderjyske khi Silkeborg IF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Silkeborg IF và Sønderjyske là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Silkeborg IF chơi trên sân nhà, Silkeborg IF đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi Sønderjyske thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-28 nghiêng về phía Sønderjyske.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Silkeborg IF đã thắng 18 trận, có 13 trận hòa trong khi Sønderjyske thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-56 nghiêng về phía Silkeborg IF.