Thành phố Shenyang vs Chengdu Rongcheng 19/10/2019
- 19/10/19 03:00
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
1:0
Hiệp 2
1:0
3 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (1)
9
Tổng số mũi chích ngừa
2
3
Thẻ vàng
1
3
Đá phạt góc
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 1
- 6
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
19/10/19
03:00
Thành phố Shenyang
Chengdu Rongcheng


2
0
TTG
13/10/19
02:55
Chengdu Rongcheng
Thành phố Shenyang


1
2
Resultados mais recentes: Thành phố Shenyang
TTG
25/05/25
07:00
Tôn Giả Đông Ngô
Thành phố Shenyang


1
1
DKT (HP)
21/05/25
07:00
Thành phố Shenyang
Qingdao Jonoon


0
0
TTG
17/05/25
03:00
Đô thị Băng Heilongjiang
Thành phố Shenyang


3
3
TTG
11/05/25
03:00
Thành phố Shenyang
Đại Liên Côn Thành


2
1
TTG
04/05/25
03:00
Thành phố Shenyang
Câu lạc bộ bóng đá Liên đoàn Thiểm Tây


2
1
Resultados mais recentes: Chengdu Rongcheng
TTG
16/08/21
07:35
Zibo Cuju
Chengdu Rongcheng


0
0
TTG
30/04/21
07:35
Chengdu Rongcheng
Nam Kinh


2
0
TTG
20/09/20
07:30
Đại học Taizhou
Chengdu Rongcheng


1
2
TTG
12/09/20
07:00
Chengdu Rongcheng
Đại Bắc Nhân Hòa


3
2
TTG
12/02/20
05:00
Samut Songkhram
Chengdu Rongcheng


1
4
- Promotion round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 13 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14:4 | 10 | 13 | |
3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6:3 | 3 | 10 | |
4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:7 | 1 | 8 | |
5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6:6 | 0 | 8 | |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4:3 | 1 | 8 | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5:5 | 0 | 7 | |
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3:3 | 0 | 5 | |
9 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3:4 | -1 | 5 | |
10 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:10 | -5 | 4 | |
11 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1:7 | -6 | 2 | |
12 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0:14 | -14 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 13 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6:3 | 3 | 13 | |
3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:3 | 11 | 12 | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:5 | 4 | 10 | |
5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7:3 | 4 | 8 | |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 8 | |
7 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6:12 | -6 | 8 | |
8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 5:8 | -3 | 6 | |
9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 1:3 | -2 | 4 | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | 3:5 | -2 | 4 | |
11 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3:8 | -5 | 3 | |
12 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:8 | -5 | 1 |