
Giải hạng 2 Trung Quốc 2025
03/25
10/25
52%
Giải hạng 2 Trung Quốc Resultados mais recentes
Vòng 19
TTG
13/07/25
07:35
Chengdu Rongcheng B
Đội bóngxi Lanhang


5
0
TTG
13/07/25
06:00
Hubeistar
Vô Tích Vũ Cầu


1
4
TTG
13/07/25
05:30
Quán Châu Duy Tín
Guizhou Zhucheng Athletic


2
2
TTG
13/07/25
04:00
Haikou Minh Thành
Guangzhou Dandelion Alpha FC


1
1
TTG
13/07/25
04:00
Trường Xuất Vân
Cảng Thượng Hải B


1
1
TTG
12/07/25
07:30
Shenzhen 2028 FC
Wuhan Three Towns B


2
1
TTG
12/07/25
07:30
Nantong Haimen Codion
Viện Công nghệ Bắc Kinh


3
1
TTG
12/07/25
07:00
Thành Đ Thái Sơn B
Langfang Glory City FC


3
0
TTG
12/07/25
06:00
Tây Giang Liên Thắng
Rizhao Yuqi


2
0
TTG
12/07/25
05:00
Câu lạc bộ bóng đá Quảng Tây Hằng Trần
Câu lạc bộ bóng đá Ganzhou Ruishi


2
0
Giải hạng 2 Trung Quốc Lịch thi đấu
Vòng 20
19/07/25
04:00
Vô Tích Vũ Cầu
Trường Xuất Vân


19/07/25
04:30
Cảng Thượng Hải B
Thành Đ Thái Sơn B


19/07/25
06:00
Tai An Thiên Khoáng
Langfang Glory City FC


19/07/25
07:00
Câu lạc bộ bóng đá Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu


19/07/25
07:30
Đội bóngxi Lanhang
Shenzhen 2028 FC


19/07/25
07:30
Đại Hổ Yích Châu
Câu lạc bộ bóng đá Quảng Tây Hằng Trần


19/07/25
07:30
Wuhan Three Towns B
Haikou Minh Thành


20/07/25
04:30
Guangzhou Dandelion Alpha FC
Quán Châu Duy Tín


20/07/25
05:00
Rizhao Yuqi
Xi'an Chóngdé Nhóm Hải


20/07/25
07:00
Viện Công nghệ Bắc Kinh
Hubeistar


Giải hạng 2 Trung Quốc Bàn
# | Tập đoàn North | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 4 | 3 | 26:11 | 15 | 40 | |
2 | 19 | 9 | 8 | 2 | 32:18 | 14 | 35 | |
3 | 19 | 10 | 5 | 4 | 19:11 | 8 | 35 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 36:23 | 13 | 34 | |
5 | 19 | 10 | 4 | 5 | 23:16 | 7 | 34 | |
6 | 19 | 8 | 5 | 6 | 22:24 | -2 | 29 | |
7 | 19 | 5 | 7 | 7 | 20:20 | 0 | 22 | |
8 | 19 | 5 | 4 | 10 | 18:24 | -6 | 19 | |
9 | 19 | 4 | 7 | 8 | 13:28 | -15 | 19 | |
10 | 19 | 3 | 7 | 9 | 16:27 | -11 | 16 | |
11 | 19 | 3 | 6 | 10 | 22:34 | -12 | 15 | |
12 | 19 | 3 | 2 | 14 | 17:28 | -11 | 11 |
# | Tập đoàn South | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 3 | 1 | 42:9 | 33 | 48 | |
2 | 19 | 11 | 6 | 2 | 23:12 | 11 | 39 | |
3 | 19 | 11 | 3 | 5 | 34:15 | 19 | 36 | |
4 | 19 | 11 | 2 | 6 | 30:23 | 7 | 35 | |
5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 27:17 | 10 | 32 | |
6 | 19 | 7 | 5 | 7 | 20:17 | 3 | 26 | |
7 | 19 | 5 | 8 | 6 | 18:21 | -3 | 23 | |
8 | 19 | 3 | 10 | 6 | 15:25 | -10 | 19 | |
9 | 19 | 4 | 6 | 9 | 14:26 | -12 | 18 | |
10 | 19 | 3 | 6 | 10 | 15:28 | -13 | 15 | |
11 | 19 | 2 | 6 | 11 | 10:24 | -14 | 12 | |
12 | 19 | 0 | 6 | 13 | 9:40 | -31 | 6 |