Sheffield United vs Coventry City 28/03/2025
-
28/03/25
16:00
|
Vòng 39
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Sheffield United trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Coventry City trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch kết thúc trong thất bại
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
13
10
Ghi bàn
Thừa nhận
17
14
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 23
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
18
-
15
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 9
- 5
- Thẻ vàng
- 13
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Sheffield United










Resultados mais recentes: Coventry City










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 29 | 13 | 4 | 95:30 | 65 | 100 | |
2 | 46 | 28 | 16 | 2 | 69:16 | 53 | 100 | |
3 | 46 | 28 | 8 | 10 | 63:36 | 27 | 90 | |
4 | 46 | 21 | 13 | 12 | 58:44 | 14 | 76 | |
5 | 46 | 20 | 9 | 17 | 64:58 | 6 | 69 | |
6 | 46 | 17 | 17 | 12 | 59:55 | 4 | 68 | |
7 | 46 | 19 | 9 | 18 | 53:48 | 5 | 66 | |
8 | 46 | 18 | 12 | 16 | 47:49 | -2 | 66 | |
9 | 46 | 15 | 19 | 12 | 57:47 | 10 | 64 | |
10 | 46 | 18 | 10 | 18 | 64:56 | 8 | 64 | |
11 | 46 | 17 | 10 | 19 | 51:56 | -5 | 61 | |
12 | 46 | 15 | 13 | 18 | 60:69 | -9 | 58 | |
13 | 46 | 14 | 15 | 17 | 71:68 | 3 | 57 | |
14 | 46 | 16 | 9 | 21 | 53:61 | -8 | 57 | |
15 | 46 | 14 | 14 | 18 | 53:63 | -10 | 56 | |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | 58:71 | -13 | 54 | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | 49:65 | -16 | 53 | |
18 | 46 | 12 | 15 | 19 | 45:62 | -17 | 51 | |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | 48:56 | -8 | 50 | |
20 | 46 | 10 | 20 | 16 | 48:59 | -11 | 50 | |
21 | 46 | 12 | 13 | 21 | 44:54 | -10 | 49 | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | 45:69 | -24 | 49 | |
23 | 46 | 11 | 13 | 22 | 51:88 | -37 | 46 | |
24 | 46 | 9 | 17 | 20 | 48:73 | -25 | 44 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 18 | 4 | 1 | 61:12 | 49 | 58 | |
2 | 23 | 14 | 9 | 0 | 35:8 | 27 | 51 | |
3 | 23 | 15 | 4 | 4 | 33:17 | 16 | 49 | |
4 | 23 | 13 | 7 | 3 | 36:20 | 16 | 46 | |
5 | 23 | 14 | 3 | 6 | 40:24 | 16 | 45 | |
6 | 23 | 12 | 7 | 4 | 32:18 | 14 | 43 | |
7 | 23 | 11 | 8 | 4 | 33:20 | 13 | 41 | |
8 | 23 | 11 | 7 | 5 | 33:21 | 12 | 40 | |
9 | 23 | 12 | 4 | 7 | 34:23 | 11 | 40 | |
10 | 23 | 12 | 4 | 7 | 27:19 | 8 | 40 | |
11 | 23 | 12 | 4 | 7 | 27:22 | 5 | 40 | |
12 | 23 | 11 | 6 | 6 | 31:23 | 8 | 39 | |
13 | 23 | 10 | 8 | 5 | 52:34 | 18 | 38 | |
14 | 23 | 11 | 5 | 7 | 31:29 | 2 | 38 | |
15 | 23 | 10 | 6 | 7 | 33:24 | 9 | 36 | |
16 | 23 | 9 | 7 | 7 | 25:22 | 3 | 34 | |
17 | 23 | 9 | 7 | 7 | 40:39 | 1 | 34 | |
18 | 23 | 8 | 9 | 6 | 29:25 | 4 | 33 | |
19 | 23 | 7 | 12 | 4 | 26:22 | 4 | 33 | |
20 | 23 | 9 | 5 | 9 | 25:18 | 7 | 32 | |
21 | 23 | 7 | 8 | 8 | 31:34 | -3 | 29 | |
22 | 23 | 7 | 6 | 10 | 24:27 | -3 | 27 | |
23 | 23 | 6 | 8 | 9 | 30:32 | -2 | 26 | |
24 | 23 | 5 | 8 | 10 | 24:28 | -4 | 23 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 7 | 2 | 34:8 | 26 | 49 | |
2 | 23 | 13 | 4 | 6 | 30:19 | 11 | 43 | |
3 | 23 | 11 | 9 | 3 | 34:18 | 16 | 42 | |
4 | 23 | 9 | 6 | 8 | 26:26 | 0 | 33 | |
5 | 23 | 9 | 5 | 9 | 30:37 | -7 | 32 | |
6 | 23 | 7 | 6 | 10 | 22:29 | -7 | 27 | |
7 | 23 | 7 | 5 | 11 | 20:26 | -6 | 26 | |
8 | 23 | 7 | 5 | 11 | 19:25 | -6 | 26 | |
9 | 23 | 6 | 8 | 9 | 20:30 | -10 | 26 | |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | 33:33 | 0 | 25 | |
11 | 23 | 7 | 4 | 12 | 18:32 | -14 | 25 | |
12 | 23 | 6 | 6 | 11 | 24:34 | -10 | 24 | |
13 | 23 | 4 | 11 | 8 | 24:27 | -3 | 23 | |
14 | 23 | 4 | 10 | 9 | 23:35 | -12 | 22 | |
15 | 23 | 4 | 7 | 12 | 19:34 | -15 | 19 | |
16 | 23 | 4 | 6 | 13 | 23:38 | -15 | 18 | |
17 | 23 | 4 | 6 | 13 | 16:37 | -21 | 18 | |
18 | 23 | 4 | 5 | 14 | 26:39 | -13 | 17 | |
19 | 23 | 3 | 8 | 12 | 22:37 | -15 | 17 | |
20 | 23 | 2 | 11 | 10 | 24:46 | -22 | 17 | |
21 | 23 | 2 | 9 | 12 | 18:36 | -18 | 15 | |
22 | 23 | 4 | 3 | 16 | 20:47 | -27 | 15 | |
23 | 23 | 3 | 5 | 15 | 25:50 | -25 | 14 | |
24 | 23 | 2 | 6 | 15 | 11:49 | -38 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sheffield United và Coventry City khi Sheffield United chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sheffield United và Coventry City là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Sheffield United chơi trên sân nhà, Sheffield United đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi Coventry City thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-13 nghiêng về phía Sheffield United.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Sheffield United đã thắng 13 trận, có 11 trận hòa trong khi Coventry City thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-39 nghiêng về phía Coventry City.