Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Servette vs Young Boys 20/05/2024

Trận đấu tiếp theo Young Boys - Servette on 26/07/2025

Servette SER

Chi tiết trận đấu

Young Boys YB

Phỏng đoán

4 / 10 of last matches in all competitions Servette played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in all competitions Young Boys played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

19.00
Servette SER

Chi tiết trận đấu

Young Boys YB
46 %
Sở hữu bóng
54 %
0 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (7)
3
Tổng số mũi chích ngừa
10
0
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
0
8
Fouls
13
0
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt
9
2
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
0
31
Ném biên
21
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

10

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

18

9

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 22
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Servette SER

Số liệu thống kê H2H

Young Boys YB
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 5
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/05/25 10:30
Servette Servette Young Boys Young Boys
0 0
TTG 01/04/25 14:30
Servette Servette Young Boys Young Boys
0 1
TTG 15/12/24 08:15
Young Boys Young Boys Servette Servette
2 1
TTG 24/07/24 14:30
Servette Servette Young Boys Young Boys
3 1
TTG 20/05/24 12:00
Servette Servette Young Boys Young Boys
0 1

Resultados mais recentes: Servette

Resultados mais recentes: Young Boys

Servette SER

Bảng xếp hạng

Young Boys YB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 23 8 7 76:34 42 77
2 38 20 5 13 67:51 16 65
3 38 18 10 10 59:43 16 64
4 38 16 12 10 53:41 12 60
5 38 16 9 13 60:51 9 57
6 38 13 10 15 60:71 -11 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 13 10 15 47:53 -6 49
2 38 13 10 15 45:52 -7 49
3 38 13 8 17 50:71 -21 47
4 38 11 12 15 48:53 -5 45
5 38 10 8 20 41:49 -8 38
6 38 7 8 23 40:77 -37 29
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 33 19 8 6 67:32 35 65
2 33 18 5 10 61:44 17 59
3 33 16 9 8 53:38 15 57
4 33 14 8 11 53:44 9 50
5 33 13 10 10 55:56 -1 49
6 33 12 12 9 44:35 9 48
7 33 12 8 13 41:46 -5 44
8 33 10 10 13 43:48 -5 40
9 33 11 7 15 41:51 -10 40
10 33 11 7 15 43:64 -21 40
11 33 8 6 19 35:45 -10 30
12 33 5 8 20 33:66 -33 23
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 2 2 50:13 37 47
2 19 11 4 4 40:25 15 37
3 19 11 4 4 34:20 14 37
4 19 9 7 3 26:18 8 34
5 19 10 3 6 31:22 9 33
6 19 9 4 6 30:30 0 31
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 12 4 3 37:27 10 40
2 19 9 5 5 25:20 5 32
3 19 7 7 5 25:20 5 28
4 19 8 3 8 28:21 7 27
5 19 7 6 6 24:21 3 27
6 19 3 6 10 19:40 -21 15
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 16 13 2 1 44:11 33 41
2 17 11 3 3 38:22 16 36
3 17 10 4 3 32:18 14 34
4 17 10 4 3 31:25 6 34
5 17 9 4 4 23:17 6 31
6 17 9 4 4 28:24 4 31
7 16 9 3 4 27:17 10 30
8 16 7 7 2 22:14 8 28
9 16 7 5 4 25:18 7 26
10 16 6 4 6 21:20 1 22
11 16 6 3 7 23:18 5 21
12 17 2 6 9 16:35 -19 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 10 2 7 36:29 7 32
2 19 8 6 5 26:21 5 30
3 19 7 6 6 25:23 2 27
4 19 7 5 7 27:23 4 26
5 19 5 5 9 20:26 -6 20
6 19 4 6 9 30:41 -11 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 6 4 9 21:31 -10 22
2 19 4 5 10 23:33 -10 17
3 19 4 5 10 22:33 -11 17
4 19 4 2 13 21:37 -16 14
5 19 2 5 12 13:28 -15 11
6 19 1 4 14 13:44 -31 7
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 34:27 7 29
2 17 6 6 5 23:21 2 24
3 16 6 5 5 21:20 1 23
4 17 5 5 7 22:21 1 20
5 16 4 6 6 27:32 -5 18
6 17 5 3 9 20:31 -11 18
7 16 3 5 8 15:22 -7 14
8 17 3 5 9 18:30 -12 14
9 16 3 4 9 18:29 -11 13
10 16 3 2 11 17:31 -14 11
11 17 2 3 12 12:27 -15 9
12 16 1 3 12 12:39 -27 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Servette Geneva và BSC Young Boys khi Servette Geneva chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Servette Geneva và BSC Young Boys là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Servette Geneva chơi trên sân nhà, Servette Geneva đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi BSC Young Boys thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-22 nghiêng về phía Servette Geneva.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, Servette Geneva đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi BSC Young Boys thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-48 nghiêng về phía BSC Young Boys.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Năm 2024, 12:00
Trọng tài:
Fahndrich Lukas, Thụy Sĩ
Sân vận động:
Stade de Geneve, Geneva, Thụy Sĩ
Dung tích:
30084