Servette vs Cậu Bé Trẻ 11/05/2025
-
11/05/25
10:30
|
Vòng 35
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Servette trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Cậu Bé Trẻ trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
15
14
Ghi bàn
Thừa nhận
12
13
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.2'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 29
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
15
-
14
-
14
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 2
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Servette










Resultados mais recentes: Cậu Bé Trẻ










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 22 | 7 | 9 | 91:43 | 48 | 73 | |
2 | 38 | 17 | 12 | 9 | 64:55 | 9 | 63 | |
3 | 38 | 17 | 10 | 11 | 60:49 | 11 | 61 | |
4 | 38 | 15 | 9 | 14 | 55:58 | -3 | 54 | |
5 | 38 | 14 | 11 | 13 | 62:54 | 8 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 10 | 14 | 66:64 | 2 | 52 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 8 | 15 | 56:57 | -1 | 53 | ||
2 | 38 | 13 | 13 | 12 | 52:53 | -1 | 52 | ||
3 | 38 | 11 | 11 | 16 | 47:57 | -10 | 44 | ||
4 | 38 | 11 | 7 | 20 | 43:68 | -25 | 40 | ||
5 | 38 | 9 | 12 | 17 | 43:53 | -10 | 39 |
|
|
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 40:68 | -28 | 39 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 72:32 | 40 | 61 |
|
|
2 | 33 | 15 | 10 | 8 | 52:43 | 9 | 55 |
|
|
3 | 33 | 15 | 8 | 10 | 49:42 | 7 | 53 |
|
|
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 61:51 | 10 | 51 |
|
|
5 | 33 | 14 | 7 | 12 | 48:47 | 1 | 49 |
|
|
6 | 33 | 13 | 8 | 12 | 52:44 | 8 | 47 |
|
|
7 | 33 | 12 | 11 | 10 | 46:43 | 3 | 47 |
|
|
8 | 33 | 13 | 8 | 12 | 44:48 | -4 | 47 |
|
|
9 | 33 | 9 | 9 | 15 | 41:51 | -10 | 36 |
|
|
10 | 33 | 7 | 12 | 14 | 35:46 | -11 | 33 |
|
|
11 | 33 | 8 | 9 | 16 | 33:57 | -24 | 33 |
|
|
12 | 33 | 8 | 6 | 19 | 32:61 | -29 | 30 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 4 | 2 | 43:19 | 24 | 43 | |
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 43:15 | 28 | 41 | |
3 | 20 | 11 | 3 | 6 | 38:25 | 13 | 36 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 35:26 | 9 | 34 | |
5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 35:25 | 10 | 32 | |
6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 33:30 | 3 | 32 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 9 | 6 | 3 | 32:23 | 9 | 33 | ||
2 | 19 | 8 | 8 | 3 | 32:22 | 10 | 32 | ||
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 28:26 | 2 | 29 | ||
4 | 19 | 8 | 3 | 8 | 23:27 | -4 | 27 | ||
5 | 19 | 7 | 5 | 7 | 22:25 | -3 | 26 | ||
6 | 19 | 5 | 8 | 6 | 28:24 | 4 | 23 |
|
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 35:16 | 19 | 37 |
|
|
2 | 17 | 11 | 2 | 4 | 34:14 | 20 | 35 |
|
|
3 | 17 | 10 | 2 | 5 | 32:19 | 13 | 32 |
|
|
4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 31:18 | 13 | 31 |
|
|
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 30:24 | 6 | 31 |
|
|
6 | 16 | 8 | 6 | 2 | 28:17 | 11 | 30 |
|
|
7 | 16 | 8 | 5 | 3 | 28:22 | 6 | 29 |
|
|
8 | 16 | 6 | 7 | 3 | 27:19 | 8 | 25 |
|
|
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:25 | -4 | 23 |
|
|
10 | 16 | 6 | 3 | 7 | 17:21 | -4 | 21 |
|
|
11 | 16 | 6 | 2 | 8 | 17:25 | -8 | 20 |
|
|
12 | 17 | 3 | 8 | 6 | 21:24 | -3 | 17 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 9 | 5 | 5 | 48:28 | 20 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 5 | 6 | 29:29 | 0 | 29 | |
3 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22:28 | -6 | 22 | |
4 | 19 | 5 | 5 | 9 | 31:39 | -8 | 20 | |
5 | 19 | 4 | 6 | 9 | 17:30 | -13 | 18 | |
6 | 18 | 3 | 8 | 7 | 24:29 | -5 | 17 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 3 | 9 | 28:31 | -3 | 24 | ||
2 | 20 | 4 | 7 | 9 | 20:30 | -10 | 19 | ||
3 | 19 | 4 | 4 | 11 | 15:29 | -14 | 16 |
|
|
4 | 19 | 3 | 4 | 12 | 20:41 | -21 | 13 | ||
5 | 19 | 2 | 7 | 10 | 18:43 | -25 | 13 | ||
6 | 19 | 3 | 3 | 13 | 15:35 | -20 | 12 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 5 | 4 | 38:18 | 20 | 26 |
|
|
2 | 17 | 7 | 5 | 5 | 24:21 | 3 | 26 |
|
|
3 | 16 | 7 | 3 | 6 | 23:23 | 0 | 24 |
|
|
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 30:33 | -3 | 20 |
|
|
5 | 16 | 5 | 3 | 8 | 18:23 | -5 | 18 |
|
|
6 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18:26 | -8 | 17 |
|
|
7 | 16 | 4 | 4 | 8 | 14:22 | -8 | 16 |
|
|
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 14:26 | -12 | 16 |
|
|
9 | 16 | 3 | 6 | 7 | 20:25 | -5 | 15 |
|
|
10 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:36 | -20 | 12 |
|
|
11 | 17 | 3 | 2 | 12 | 14:32 | -18 | 11 |
|
|
12 | 17 | 2 | 4 | 11 | 15:36 | -21 | 10 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Servette Geneva và BSC Young Boys là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Servette Geneva chơi trên sân nhà, Servette Geneva đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi BSC Young Boys thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-25 nghiêng về phía Servette Geneva.
Trong 42 lần gặp nhau gần đây, Servette Geneva đã thắng 13 trận, có 10 trận hòa trong khi BSC Young Boys thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-52 nghiêng về phía BSC Young Boys.
BSC Young Boys đã thua 3 trận liên tiếp trên sân khách.