Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anderlecht vs Brugge 20/05/2021

Trận đấu tiếp theo Anderlecht - Brugge on 08/11/2025

Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

Brugge BRU
Anderlecht RSC

Phỏng đoán

Brugge BRU
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 75%
    x
  • 24%
    2
  • Anderlecht RSC

    Chi tiết trận đấu

    Brugge BRU
    59 %
    Sở hữu bóng
    41 %
    3 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (4)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    0
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    0
    15
    Fouls
    11
    2
    Thẻ vàng
    1
    16
    Đá phạt
    19
    2
    Đá phạt góc
    2
    4
    Ngoại vi
    5
    21
    Ném biên
    10

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Anderlecht RSC

    Số liệu thống kê H2H

    Brugge BRU
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 12
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 18/05/25 07:30
    Anderlecht Anderlecht Brugge Brugge
    1 3
    TTG 04/05/25 12:00
    Brugge Brugge Anderlecht Anderlecht
    2 1
    TTG 30/03/25 07:30
    Brugge Brugge Anderlecht Anderlecht
    2 0
    TTG 12/01/25 12:30
    Anderlecht Anderlecht Brugge Brugge
    0 3
    TTG 27/10/24 08:30
    Brugge Brugge Anderlecht Anderlecht
    2 1

    Resultados mais recentes: Anderlecht

    Resultados mais recentes: Brugge

    Anderlecht RSC

    Bảng xếp hạng

    Brugge BRU
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 6 1 3 2 8:11 -3 44
    2 6 5 1 0 15:5 10 44
    3 6 1 2 3 6:11 -5 35
    4 6 0 4 2 9:11 -2 33
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Conference League Playoffs TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 13:6 7 38
    2 6 3 2 1 15:11 4 35
    3 6 2 1 3 15:16 -1 34
    4 6 1 0 5 7:17 -10 28
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn First Division A TC T V Đ BT KD K
    1 34 24 4 6 73:26 47 76
    2 34 18 6 10 57:48 9 60
    3 34 15 13 6 51:34 17 58
    4 34 16 8 10 67:48 19 56
    5 34 15 8 11 49:41 8 53
    6 34 13 11 10 52:41 11 50
    7 34 14 7 13 55:42 13 49
    8 34 13 9 12 54:54 0 48
    9 34 14 5 15 58:64 -6 47
    10 34 14 4 16 53:69 -16 46
    11 34 12 9 13 54:59 -5 45
    12 34 10 13 11 44:55 -11 43
    13 34 11 9 14 46:49 -3 42
    14 34 11 6 17 44:57 -13 39
    15 34 10 8 16 41:52 -11 38
    16 34 11 3 20 40:51 -11 36
    17 34 8 7 19 44:70 -26 31
    18 34 7 10 17 32:54 -22 31
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 1 1 5:5 0 4
    2 3 2 1 0 8:1 7 7
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 2 1 6:7 -1 2
    # Tập đoàn Conference League Playoffs TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 0 1 9:6 3 6
    3 3 1 1 1 8:8 0 4
    4 3 1 0 2 4:6 -2 3
    # Tập đoàn First Division A TC T V Đ BT KD K
    1 17 12 1 4 34:15 19 37
    2 17 9 7 1 25:11 14 34
    3 17 9 5 3 38:20 18 32
    4 17 9 5 3 33:21 12 32
    5 17 9 4 4 30:25 5 31
    6 17 7 7 3 26:20 6 28
    7 17 8 3 6 29:21 8 27
    8 17 8 2 7 24:23 1 26
    9 17 7 4 6 32:29 3 25
    10 17 6 3 8 20:20 0 21
    11 17 5 6 6 18:16 2 21
    12 17 5 6 6 24:30 -6 21
    13 17 6 2 9 23:38 -15 20
    14 17 5 5 7 29:30 -1 20
    15 17 6 1 10 25:26 -1 19
    16 17 5 2 10 24:35 -11 17
    17 17 4 5 8 17:22 -5 17
    18 17 3 2 12 21:40 -19 11
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 3 0 2 1 3:6 -3 2
    2 3 3 0 0 7:4 3 9
    3 3 0 1 2 3:8 -5 1
    4 3 0 2 1 3:4 -1 2
    # Tập đoàn Conference League Playoffs TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 7:3 4 6
    2 3 1 2 0 6:5 1 5
    3 3 1 0 2 7:8 -1 3
    4 3 0 0 3 3:11 -8 0
    # Tập đoàn First Division A TC T V Đ BT KD K
    1 17 12 3 2 39:11 28 39
    2 17 9 2 6 27:23 4 29
    3 17 8 4 5 25:24 1 28
    4 17 8 2 7 30:31 -1 26
    5 17 7 3 7 29:28 1 24
    6 17 6 6 5 26:23 3 24
    7 17 7 1 9 26:35 -9 22
    8 17 6 4 7 26:21 5 22
    9 17 6 4 7 26:21 5 22
    10 17 6 4 7 20:22 -2 22
    11 17 5 7 5 20:25 -5 22
    12 17 6 3 8 16:20 -4 21
    13 17 6 3 8 28:33 -5 21
    14 17 5 5 7 23:30 -7 20
    15 17 4 7 6 30:36 -6 19
    16 17 5 2 10 15:25 -10 17
    17 17 4 5 8 21:32 -11 17
    18 17 3 5 9 15:32 -17 14

    Sự kiện trận đấu

    RSC Anderlecht đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

    Lukas Nmecha là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho RSC Anderlecht với 16 bàn. Noa Lang đã ghi 15 bàn cho Club Brugge.

    RSC Anderlecht đã bất bại 7 trận gần đây nhất.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa RSC Anderlecht và Club Brugge là 1-2. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Năm 2021, 15:00
    Trọng tài:
    Visser Lawrence, Bỉ
    Sân vận động:
    Lotto Park, Brussels, Bỉ
    Dung tích:
    22500