Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RasenBallsport Leipzig vs Manchester City 22/02/2023

RasenBallsport Leipzig RBL

Chi tiết trận đấu

Manchester City MCI
RasenBallsport Leipzig RBL

Phỏng đoán

Manchester City MCI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 23%
    1
  • 25%
    x
  • 52%
    2
  • RasenBallsport Leipzig RBL

    Chi tiết trận đấu

    Manchester City MCI
    37 %
    Sở hữu bóng
    63 %
    4 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (5)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    0
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    3
    11
    Fouls
    6
    1
    Thẻ vàng
    0
    7
    Đá phạt
    14
    2
    Đá phạt góc
    4
    3
    Ngoại vi
    1
    13
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    RasenBallsport Leipzig RBL

    Số liệu thống kê H2H

    Manchester City MCI
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 15
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 28/11/23 15:00
    Manchester City Manchester City RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
    3 2
    TTG 04/10/23 15:00
    RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Manchester City Manchester City
    1 3
    TTG 14/03/23 16:00
    Manchester City Manchester City RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
    7 0
    TTG 22/02/23 15:00
    RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Manchester City Manchester City
    1 1
    TTG 07/12/21 12:45
    RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Manchester City Manchester City
    2 1

    Resultados mais recentes: RasenBallsport Leipzig

    Resultados mais recentes: Manchester City

    RasenBallsport Leipzig RBL

    Bảng xếp hạng

    Manchester City MCI
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 20:6 14 15
    2 6 5 0 1 17:6 11 15
    3 6 2 0 4 11:16 -5 6
    4 6 0 0 6 2:22 -20 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 0 2 12:7 5 12
    2 6 3 2 1 7:4 3 11
    3 6 1 2 3 4:8 -4 5
    4 6 1 2 3 5:9 -4 5
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 6 0 0 18:2 16 18
    2 6 3 1 2 10:7 3 10
    3 6 2 1 3 12:12 0 7
    4 6 0 0 6 5:24 -19 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 8:6 2 11
    2 6 3 1 2 7:8 -1 10
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 2 0 4 8:8 0 6
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 10:4 6 13
    2 6 3 1 2 12:7 5 10
    3 6 1 3 2 5:9 -4 6
    4 6 1 1 4 4:11 -7 4
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 15:6 9 13
    2 6 4 0 2 13:9 4 12
    3 6 1 3 2 8:10 -2 6
    4 6 0 2 4 4:15 -11 2
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 14:2 12 14
    2 6 2 3 1 10:5 5 9
    3 6 1 2 3 6:12 -6 5
    4 6 0 3 3 1:12 -11 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 16:7 9 14
    2 6 4 2 0 16:7 9 14
    3 6 1 0 5 9:13 -4 3
    4 6 1 0 5 7:21 -14 3
    • Playoffs
    • UEFA Europa League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 11:3 8 9
    2 3 3 0 0 6:1 5 9
    3 3 1 0 2 5:9 -4 3
    4 3 0 0 3 2:13 -11 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:5 -1 6
    2 3 2 0 1 3:4 -1 6
    3 3 1 2 0 4:3 1 5
    4 3 1 1 1 2:3 -1 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 1 1 8:7 1 4
    4 3 0 0 3 4:10 -6 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 1 1 1 2:4 -2 4
    3 3 1 0 2 5:4 1 3
    4 3 1 0 2 3:4 -1 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:2 4 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 1 1 1 2:5 -3 4
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 2 0 1 7:7 0 6
    3 3 0 2 1 2:6 -4 2
    4 3 0 1 2 1:6 -5 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:2 8 9
    2 3 1 2 0 4:1 3 5
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 3 0 1:1 0 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:4 3 7
    2 3 2 1 0 10:4 6 7
    3 3 1 0 2 5:5 0 3
    4 3 1 0 2 4:9 -5 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 9:3 6 6
    2 3 2 0 1 11:5 6 6
    3 3 1 0 2 6:7 -1 3
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 8:2 6 6
    2 3 1 2 0 4:0 4 5
    3 3 0 1 2 2:5 -3 1
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 0 2 4:5 -1 3
    4 3 0 0 3 1:14 -13 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:4 1 6
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 1 0 2 3:4 -1 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:2 2 6
    2 3 1 1 1 5:4 1 4
    3 3 0 2 1 2:6 -4 2
    4 3 0 0 3 2:6 -4 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 1 1 6:4 2 4
    4 3 0 1 2 3:9 -6 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 2 0 4:0 4 5
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 0 2 1 2:4 -2 2
    4 3 0 0 3 0:11 -11 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:3 6 7
    2 3 2 1 0 6:3 3 7
    3 3 0 0 3 4:8 -4 0
    4 3 0 0 3 3:12 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    RB Leipzig wins 1st half in 46% of their matches, Manchester City in 43% of their matches.

    RB Leipzig wins 46% of halftimes, Manchester City wins 43%.

    The winner of their last meeting was RB Leipzig.

    On their last meeting RB Leipzig won by 1 goals.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Hai 2023, 15:00
    Trọng tài:
    Gozubuyuk Serdar, Hà Lan
    Sân vận động:
    Red Bull Arena, Leipzig, Đức
    Dung tích:
    47069