Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell vs Kilmarnock 18/08/2024

Trận đấu tiếp theo Motherwell - Kilmarnock on 30/08/2025

Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

Kilmarnock KIL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Hiệp phụ thứ 1 1:0

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Motherwell trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

3 / 5 của trận đấu cuối cùng trong Cúp liên đoàn, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Kilmarnock trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

1 / 2 của trận đấu cuối cùng trong Cúp liên đoàn, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.02
Motherwell MOT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Kilmarnock KIL
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+1

13

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

15

14

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 35.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 25
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell MOT

Số liệu thống kê H2H

Kilmarnock KIL
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/05/25 14:45
Motherwell Motherwell Kilmarnock Kilmarnock
3 0
TTG 05/04/25 10:00
Kilmarnock Kilmarnock Motherwell Motherwell
2 0
TTG 08/01/25 14:45
Kilmarnock Kilmarnock Motherwell Motherwell
0 0
TTG 20/12/24 14:45
Motherwell Motherwell Kilmarnock Kilmarnock
1 1
DKT (HH) 18/08/24 09:00
Motherwell Motherwell Kilmarnock Kilmarnock
1 0

Resultados mais recentes: Motherwell

Resultados mais recentes: Kilmarnock

Motherwell MOT

Bảng xếp hạng

Kilmarnock KIL
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 15:1 14 12
2 4 3 0 1 15:5 10 9
3 4 2 0 2 5:6 -1 6
4 4 0 1 3 6:18 -12 2
5 4 0 1 3 6:17 -11 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:2 9 9
2 4 3 0 1 10:5 5 9
3 4 3 0 1 9:5 4 9
4 4 1 0 3 5:11 -6 3
5 4 0 0 4 5:17 -12 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 14:2 12 9
2 4 3 0 1 16:5 11 9
3 4 2 0 2 5:11 -6 6
4 4 1 1 2 6:13 -7 4
5 4 0 1 3 8:18 -10 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 18:2 16 12
2 4 2 1 1 13:12 1 7
3 4 1 1 2 6:8 -2 5
4 4 1 1 2 6:12 -6 4
5 4 0 1 3 10:19 -9 2
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 7:3 4 9
2 4 3 0 1 5:1 4 9
3 4 2 0 2 5:3 2 6
4 4 1 0 3 4:5 -1 3
5 4 1 0 3 2:11 -9 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:5 6 9
2 4 2 1 1 12:8 4 8
3 4 2 1 1 11:10 1 7
4 4 2 0 2 3:6 -3 6
5 4 0 0 4 2:10 -8 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 13:9 4 9
2 4 2 1 1 14:6 8 8
3 4 2 1 1 10:10 0 7
4 4 2 0 2 9:6 3 6
5 4 0 0 4 1:16 -15 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 10:3 7 12
2 4 2 1 1 12:7 5 8
3 4 1 2 1 10:12 -2 5
4 4 0 2 2 10:12 -2 4
5 4 0 1 3 6:14 -8 1
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 8:1 7 6
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 1 1 6:9 -3 1
5 2 0 0 2 1:7 -6 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 2 2 0 0 4:2 2 6
4 2 1 0 1 5:4 1 3
5 2 0 0 2 3:10 -7 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 9:1 8 6
3 2 1 0 1 1:1 0 3
4 2 1 0 1 4:7 -3 3
5 2 0 1 1 6:10 -4 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:5 1 4
3 2 1 1 0 9:9 0 4
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:2 1 3
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 1 0 1 1:3 -2 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 2 0 0 7:1 6 6
3 2 2 0 0 3:1 2 6
4 2 1 1 0 8:5 3 5
5 2 0 0 2 2:5 -3 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:3 1 4
2 2 1 1 0 7:7 0 4
3 2 1 0 1 5:5 0 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 8:5 3 5
3 2 0 1 1 6:7 -1 2
4 2 0 1 1 3:6 -3 1
5 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 1 1 5:11 -6 2
5 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 2:7 -5 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:1 4 3
2 2 1 0 1 6:5 1 3
3 2 1 0 1 1:4 -3 3
4 2 0 1 1 5:12 -7 1
5 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:3 3 5
3 2 1 0 1 4:3 1 3
4 2 0 1 1 9:11 -2 2
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 4:0 4 6
3 2 1 0 1 3:1 2 3
4 2 1 0 1 2:1 1 3
5 2 1 0 1 2:4 -2 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 2 0 1 1 4:10 -6 1
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 1 1 0 9:1 8 5
3 2 1 1 0 9:6 3 5
4 2 1 0 1 3:3 0 3
5 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 1 1 0 7:6 1 4
3 2 1 0 1 4:2 2 3
4 2 0 1 1 4:5 -1 2
5 2 0 1 1 5:8 -3 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Kilmarnock FC khi Motherwell FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Kilmarnock FC là 1-0. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 22 trận, có 12 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 65-50 nghiêng về phía Motherwell FC.

Trong 103 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 45 trận, có 18 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 40 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 121-112 nghiêng về phía Motherwell FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
7 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tám 2024, 09:00