Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kilmarnock vs Motherwell 08/01/2025

Trận đấu tiếp theo Motherwell - Kilmarnock on 30/08/2025

Kilmarnock KIL

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Kilmarnock trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Motherwell trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.98
Kilmarnock KIL

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-2

10

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

12

20

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kilmarnock KIL

Số liệu thống kê H2H

Motherwell MOT
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 5
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 14/05/25 14:45
Motherwell Motherwell Kilmarnock Kilmarnock
3 0
TTG 05/04/25 10:00
Kilmarnock Kilmarnock Motherwell Motherwell
2 0
TTG 08/01/25 14:45
Kilmarnock Kilmarnock Motherwell Motherwell
0 0
TTG 20/12/24 14:45
Motherwell Motherwell Kilmarnock Kilmarnock
1 1
DKT (HH) 18/08/24 09:00
Motherwell Motherwell Kilmarnock Kilmarnock
1 0

Resultados mais recentes: Kilmarnock

Resultados mais recentes: Motherwell

Kilmarnock KIL

Bảng xếp hạng

Motherwell MOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 5 4 112:26 86 92
2 38 22 9 7 80:41 39 75
3 38 15 13 10 62:50 12 58
4 38 15 8 15 45:54 -9 53
5 38 15 8 15 48:61 -13 53
6 38 14 8 16 53:59 -6 50
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 26 3 4 97:22 75 81
2 33 20 6 7 68:35 33 66
3 33 14 11 8 54:41 13 53
4 33 14 8 11 41:40 1 50
5 33 14 8 11 45:49 -4 50
6 33 12 5 16 45:54 -9 41
7 33 11 7 15 43:44 -1 40
8 33 11 6 16 37:56 -19 39
9 33 9 8 16 38:58 -20 35
10 33 9 8 16 33:56 -23 35
11 33 9 7 17 50:71 -21 34
12 33 8 5 20 33:58 -25 29
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 15 7 16 52:47 5 52
2 38 14 7 17 46:63 -17 49
3 38 12 8 18 45:64 -19 44
4 38 11 8 19 57:77 -20 41
5 38 9 10 19 37:65 -28 37
6 38 9 5 24 38:68 -30 32
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 2 1 62:9 53 50
2 19 14 2 3 44:12 32 44
3 19 10 6 3 39:23 16 36
4 19 10 4 5 31:26 5 34
5 20 8 5 7 30:27 3 29
6 19 8 3 8 23:27 -4 27
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 15 1 1 58:7 51 46
2 16 12 1 3 36:10 26 37
3 17 9 5 3 34:20 14 32
4 17 9 4 4 29:21 8 31
5 16 7 5 4 22:17 5 26
6 16 7 3 6 23:19 4 24
7 17 7 3 7 25:23 2 24
8 16 7 3 6 21:19 2 24
9 16 6 5 5 21:25 -4 23
10 17 5 5 7 20:24 -4 20
11 17 5 4 8 32:36 -4 19
12 16 5 2 9 17:25 -8 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 9 5 5 27:20 7 32
2 19 9 3 7 28:21 7 30
3 18 8 5 5 27:27 0 29
4 19 5 6 8 22:28 -6 21
5 19 5 5 9 34:39 -5 20
6 19 6 2 11 19:30 -11 20
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 13 3 3 50:17 33 42
2 19 8 7 4 36:29 7 31
3 19 7 5 7 22:27 -5 26
4 19 5 7 7 23:27 -4 22
5 18 6 3 9 23:32 -9 21
6 19 5 4 10 17:35 -18 19
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 39:15 24 35
2 17 8 5 4 32:25 7 29
3 17 7 5 5 20:21 -1 26
4 16 5 6 5 20:21 -1 21
5 16 5 4 7 16:28 -12 19
6 16 5 2 9 20:31 -11 17
7 17 4 4 9 20:25 -5 16
8 17 5 1 11 16:31 -15 16
9 16 4 3 9 18:35 -17 15
10 16 4 3 9 13:32 -19 15
11 17 3 3 11 16:33 -17 12
12 17 2 3 12 16:41 -25 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 6 4 9 24:26 -2 22
2 19 6 3 10 23:38 -15 21
3 20 6 2 12 19:36 -17 20
4 19 4 4 11 15:37 -22 16
5 19 3 3 13 19:38 -19 12
6 19 3 3 13 18:44 -26 12

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Kilmarnock FC và Motherwell FC khi Kilmarnock FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 10 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Kilmarnock FC và Motherwell FC là 0-1. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 52 lần gặp nhau gần đây khi Kilmarnock FC chơi trên sân nhà, Kilmarnock FC đã thắng 23 trận, có 6 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 23 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 62-56 nghiêng về phía Kilmarnock FC.

Trong 105 lần gặp nhau gần đây, Kilmarnock FC đã thắng 40 trận, có 20 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 45 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 122-113 nghiêng về phía Motherwell FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
7 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Một 2025, 14:45
Trọng tài:
Robertson Don, Scotland: Scotland