Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Montevideo City Torque vs Liverpool Montevideo 14/07/2022

Montevideo City Torque TOR

Chi tiết trận đấu

Liverpool Montevideo LIV
Montevideo City Torque TOR

Phỏng đoán

Liverpool Montevideo LIV
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 41%
    1
  • 24%
    x
  • 35%
    2
  • Montevideo City Torque TOR

    Chi tiết trận đấu

    Liverpool Montevideo LIV
    45 %
    Sở hữu bóng
    55 %
    11 (9)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (10)
    20
    Tổng số mũi chích ngừa
    14
    1
    Thủ môn cứu thua
    9
    9
    Fouls
    10
    3
    Thẻ vàng
    0
    10
    Đá phạt
    9
    9
    Đá phạt góc
    2
    26
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Montevideo City Torque TOR

    Số liệu thống kê H2H

    Liverpool Montevideo LIV
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 13
    • 14
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 15/03/25 16:00
    Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo Montevideo City Torque Montevideo City Torque
    4 1
    TTG 23/10/23 16:00
    Montevideo City Torque Montevideo City Torque Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
    2 3
    TTG 18/03/23 08:45
    Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo Montevideo City Torque Montevideo City Torque
    1 0
    TTG 19/09/22 18:30
    Montevideo City Torque Montevideo City Torque Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
    0 2
    TTG 14/07/22 18:00
    Montevideo City Torque Montevideo City Torque Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
    2 3

    Resultados mais recentes: Montevideo City Torque

    Resultados mais recentes: Liverpool Montevideo

    Montevideo City Torque TOR

    Bảng xếp hạng

    Liverpool Montevideo LIV
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 10 2 3 21:8 13 32
    2 15 8 4 3 28:10 18 28
    3 15 8 3 4 20:14 6 27
    4 15 8 3 4 20:16 4 27
    5 15 7 5 3 10:6 4 26
    6 15 6 6 3 13:9 4 24
    7 15 7 2 6 15:16 -1 23
    8 15 5 6 4 20:15 5 21
    9 15 5 6 4 16:11 5 21
    10 15 5 5 5 14:16 -2 20
    11 15 6 1 8 18:19 -1 19
    12 15 2 7 6 12:15 -3 13
    13 15 2 7 6 16:20 -4 13
    14 15 3 3 9 7:23 -16 12
    15 15 2 5 8 16:31 -15 11
    16 15 1 5 9 7:24 -17 8
    • Playoffs
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 10 4 1 26:9 17 34
    2 15 9 3 3 29:12 17 30
    3 15 8 6 1 19:11 8 30
    4 15 8 4 3 23:12 11 28
    5 15 6 7 2 19:10 9 25
    6 15 7 4 4 18:12 6 25
    7 14 6 4 4 19:14 5 22
    8 14 5 4 5 19:14 5 19
    9 15 5 4 6 11:18 -7 19
    10 15 4 5 6 13:15 -2 17
    11 15 4 4 7 12:19 -7 16
    12 15 4 4 7 11:19 -8 16
    13 15 4 2 9 11:20 -9 14
    14 15 4 1 10 12:24 -12 13
    15 15 3 1 11 16:31 -15 10
    16 15 2 3 10 10:28 -18 9
    • Playoffs
    # Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 4 2 1 11:6 5 14
    2 7 4 2 1 11:7 4 14
    3 7 3 2 2 12:8 4 11
    4 7 3 2 2 7:7 0 11
    5 7 3 1 3 10:8 2 10
    6 7 2 3 2 4:5 -1 9
    7 7 1 3 3 8:12 -4 6
    8 7 0 1 6 3:13 -10 1
    • Finals
    # Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 15:1 14 19
    2 7 4 1 2 8:5 3 13
    3 7 4 1 2 10:8 2 13
    4 7 2 3 2 7:6 1 9
    5 7 2 3 2 4:4 0 9
    6 7 2 2 3 6:7 -1 8
    7 7 2 1 4 6:9 -3 7
    8 7 0 0 7 1:17 -16 0
    • Finals
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 0 1 11:2 9 18
    2 9 4 4 1 14:7 7 16
    3 8 5 1 2 9:7 2 16
    4 8 4 3 1 11:5 6 15
    5 7 4 1 2 9:6 3 13
    6 7 4 1 2 6:4 2 13
    7 8 3 2 3 11:12 -1 11
    8 7 2 3 2 6:6 0 9
    9 8 2 3 3 7:12 -5 9
    10 7 2 2 3 5:5 0 8
    11 8 1 4 3 7:8 -1 7
    12 7 2 1 4 5:10 -5 7
    13 6 2 1 3 3:9 -6 7
    14 7 1 3 3 4:8 -4 6
    15 8 1 3 4 11:17 -6 6
    16 8 0 3 5 3:13 -10 3
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 2 0 13:3 10 17
    2 8 5 2 1 10:6 4 17
    3 8 3 5 0 12:5 7 14
    4 8 4 1 3 8:10 -2 13
    5 8 3 2 3 10:9 1 11
    6 9 3 2 4 8:14 -6 11
    7 8 2 3 3 9:8 1 9
    8 6 2 2 2 8:6 2 8
    9 6 2 2 2 5:4 1 8
    10 7 2 2 3 5:8 -3 8
    11 7 2 1 4 8:9 -1 7
    12 8 2 0 6 9:16 -7 6
    13 7 1 2 4 3:8 -5 5
    14 8 1 1 6 6:14 -8 4
    15 7 1 1 5 4:13 -9 4
    16 7 0 2 5 3:14 -11 2
    # Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 8:4 4 10
    2 4 2 2 0 7:3 4 8
    3 3 2 0 1 7:4 3 6
    4 4 1 1 2 3:3 0 4
    5 3 1 1 1 1:1 0 4
    6 4 1 1 2 5:7 -2 4
    7 3 0 1 2 1:3 -2 1
    8 3 0 1 2 3:6 -3 1
    # Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 13:1 12 12
    2 4 3 0 1 7:3 4 9
    3 4 2 0 2 4:4 0 6
    4 3 1 2 0 3:0 3 5
    5 3 1 2 0 1:0 1 5
    6 3 1 1 1 4:2 2 4
    7 4 1 1 2 4:5 -1 4
    8 3 0 0 3 1:5 -4 0
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 1 1 9:4 5 16
    2 8 4 4 0 8:4 4 16
    3 8 4 2 2 10:6 4 14
    4 8 4 2 2 11:8 3 14
    5 7 4 1 2 17:5 12 13
    6 8 3 4 1 4:2 2 13
    7 8 3 3 2 10:5 5 12
    8 8 4 0 4 13:9 4 12
    9 7 3 2 2 7:4 3 11
    10 8 1 4 3 8:7 1 7
    11 7 2 1 4 6:9 -3 7
    12 7 1 3 3 9:12 -3 6
    13 6 1 2 3 6:8 -2 5
    14 7 1 2 4 4:11 -7 5
    15 7 1 2 4 5:14 -9 5
    16 9 1 2 6 4:14 -10 5
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 1 1 24:8 16 22
    2 8 5 3 0 10:3 7 18
    3 7 5 2 0 13:3 10 17
    4 8 5 2 1 13:6 7 17
    5 6 4 1 1 10:6 4 13
    6 7 3 4 0 9:5 4 13
    7 8 3 3 2 10:7 3 12
    8 8 3 2 3 11:8 3 11
    9 7 3 2 2 7:5 2 11
    10 7 3 1 3 5:6 -1 10
    11 8 3 0 5 8:11 -3 9
    12 6 2 2 2 3:4 -1 8
    13 8 2 2 4 6:11 -5 8
    14 8 2 1 5 7:14 -7 7
    15 7 1 1 5 7:15 -8 4
    16 7 0 3 4 4:9 -5 3
    # Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:5 4 7
    2 3 2 1 0 2:0 2 7
    3 3 2 0 1 4:3 1 6
    4 4 1 2 1 5:6 -1 5
    5 4 1 2 1 3:4 -1 5
    6 3 1 1 1 3:3 0 4
    7 4 1 1 2 3:4 -1 4
    8 4 0 0 4 2:10 -8 0
    # Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 1 0 2:0 2 7
    3 4 1 2 1 3:4 -1 5
    4 4 1 1 2 3:4 -1 4
    5 3 1 1 1 1:2 -1 4
    6 3 1 0 2 2:4 -2 3
    7 4 1 0 3 3:7 -4 3
    8 4 0 0 4 0:12 -12 0

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Montevideo City Torque và Liverpool Montevideo là 0-3. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 10 lần gặp nhau gần đây, Montevideo City Torque đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Liverpool Montevideo thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 22-10 nghiêng về phía Liverpool Montevideo.

    Marcelo Allende là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Montevideo City Torque với 10 bàn. Alan Medina đã ghi 11 bàn cho Liverpool Montevideo.

    Agustin Pena bị nhiều thẻ vàng (9) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Montevideo City Torque. Gonzalo Carneiro của Liverpool Montevideo bị 12 thẻ.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Bảy 2022, 18:00
    Trọng tài:
    Fedorczuk Daniel, Uruguay