Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) vs Kiryat Gat (Nữ) 06/03/2025
Trận đấu tiếp theo Kiryat Gat (Nữ) - Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) on 21/05/2025
-
06/03/25
12:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 of last matches in all competitions Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) played with a score of %zero_zero%
1 / 10 of last matches in Giải Al, Nữ played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in all competitions Kiryat Gat (Nữ) played with a score of %zero_zero%
2 / 10 of last matches in Giải Al, Nữ played with a score of %zero_zero%
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
24
16
Ghi bàn
Thừa nhận
30
14
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 23.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.5'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.4
- 40
- Bàn thắng
- 44
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 15
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)










Resultados mais recentes: Kiryat Gat (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 4 | 4 | 65:33 | 32 | 58 | |
2 | 26 | 15 | 5 | 6 | 52:30 | 22 | 50 | |
3 | 26 | 13 | 4 | 9 | 47:46 | 1 | 43 | |
4 | 26 | 10 | 5 | 11 | 45:36 | 9 | 35 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 11 | 7 | 7 | 37:31 | 6 | 40 |
|
![]() |
|
2 | 26 | 9 | 7 | 10 | 35:34 | 1 | 34 |
|
![]() |
|
3 | 26 | 5 | 4 | 17 | 35:61 | -26 | 19 |
|
![]() |
|
4 | 25 | 2 | 4 | 19 | 31:76 | -45 | 10 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 24:13 | 11 | 22 | |
3 | 14 | 6 | 3 | 5 | 20:24 | -4 | 21 | |
4 | 12 | 6 | 1 | 5 | 22:16 | 6 | 19 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 34:16 | 18 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 27:22 | 5 | 22 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:20 | 3 | 16 |