Hapoel Jerusalem (Nữ) vs Kiryat Gat (Nữ) 15/05/2025
-
15/05/25
09:00
|
Vòng 26
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Phỏng đoán
10
Diêm
6 - Thắng
0 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 7
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+7
19
12
Ghi bàn
Thừa nhận
+16
25
9
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.5
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 29.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.5'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 31
- Bàn thắng
- 34
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/04/25
08:50
Kiryat Gat (Nữ)
Hapoel Jerusalem (Nữ)


1
0
TTG
13/03/25
11:30
Kiryat Gat (Nữ)
Hapoel Jerusalem (Nữ)


2
1
TTG
09/01/25
11:10
Hapoel Jerusalem (Nữ)
Kiryat Gat (Nữ)


1
2
TTG
14/10/24
08:30
Kiryat Gat (Nữ)
Hapoel Jerusalem (Nữ)


1
2
TTG
25/04/24
12:40
Hapoel Jerusalem (Nữ)
Kiryat Gat (Nữ)


0
0
Resultados mais recentes: Hapoel Jerusalem (Nữ)
TTG
12/05/25
11:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Jerusalem (Nữ)


0
1
TTG
06/05/25
09:00
Hapoel Jerusalem (Nữ)
Hapoel Beer Sheva (Nữ)


1
0
TTG
28/04/25
12:30
Hapoel Jerusalem (Nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


3
1
TTG
21/04/25
08:50
Kiryat Gat (Nữ)
Hapoel Jerusalem (Nữ)


1
0
TTG
17/04/25
10:15
Hapoel Jerusalem (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
Resultados mais recentes: Kiryat Gat (Nữ)
TTG
12/05/25
11:00
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Kiryat Gat (Nữ)


1
3
TTG
06/05/25
11:40
Kiryat Gat (Nữ)
Hapoel Petah Tikva (Nữ)


2
0
TTG
28/04/25
08:50
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Kiryat Gat (Nữ)


2
1
TTG
21/04/25
08:50
Kiryat Gat (Nữ)
Hapoel Jerusalem (Nữ)


1
0
TTG
17/04/25
11:00
Kiryat Gat (Nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


1
1
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 17 | 4 | 4 | 63:32 | 31 | 55 | |
2 | 25 | 15 | 5 | 5 | 51:28 | 23 | 50 | |
3 | 25 | 12 | 4 | 9 | 45:45 | 0 | 40 | |
4 | 25 | 10 | 5 | 10 | 44:34 | 10 | 35 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 11 | 6 | 7 | 37:31 | 6 | 39 |
|
![]() |
|
2 | 25 | 9 | 6 | 10 | 35:34 | 1 | 33 |
|
![]() |
|
3 | 25 | 4 | 4 | 17 | 33:61 | -28 | 16 |
|
![]() |
|
4 | 24 | 2 | 4 | 18 | 31:74 | -43 | 10 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | |
2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 23:11 | 12 | 22 | |
3 | 12 | 6 | 1 | 5 | 22:16 | 6 | 19 | |
4 | 13 | 5 | 3 | 5 | 18:23 | -5 | 18 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 32:15 | 17 | 28 | |
2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 27:22 | 5 | 22 | |
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 22:18 | 4 | 16 |