Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles vs Atlanta United 26/07/2019

Trận đấu tiếp theo Los Angeles - Atlanta United on 05/10/2025

Los Angeles LAN

Chi tiết trận đấu

Atlanta United ATL
Los Angeles LAN

Chi tiết trận đấu

Atlanta United ATL
51 %
Sở hữu bóng
49 %
9 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
14
Tổng số mũi chích ngừa
8
4
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
5
17
Fouls
14
0
Thẻ vàng
3
15
Đá phạt
20
13
Đá phạt góc
5
3
Ngoại vi
1
17
Ném biên
28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Los Angeles LAN

Số liệu thống kê H2H

Atlanta United ATL
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/05/24 19:30
Atlanta United Atlanta United Los Angeles Los Angeles
0 1
TTG 07/06/23 22:30
Los Angeles Los Angeles Atlanta United Atlanta United
0 0
TTG 15/08/21 16:00
Atlanta United Atlanta United Los Angeles Los Angeles
1 0
TTG 26/07/19 22:00
Los Angeles Los Angeles Atlanta United Atlanta United
4 3
TTG 07/04/18 17:00
Atlanta United Atlanta United Los Angeles Los Angeles
5 0

Resultados mais recentes: Los Angeles

Resultados mais recentes: Atlanta United

Los Angeles LAN

Bảng xếp hạng

Atlanta United ATL
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K
1 34 18 10 6 63:42 21 64
2 34 18 4 12 58:43 15 58
3 34 16 7 11 58:50 8 55
4 34 13 11 10 57:52 5 50
5 34 13 11 10 42:38 4 50
6 34 14 6 14 53:51 2 48
7 34 11 12 11 50:57 -7 45
8 34 10 12 12 55:47 8 42
9 34 12 5 17 47:60 -13 41
10 34 10 8 16 39:47 -8 38
11 34 9 10 15 44:52 -8 37
12 34 6 6 22 31:75 -44 24
  • Playoffs
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K
1 34 21 9 4 85:37 48 72
2 34 18 10 6 63:42 21 64
3 34 18 4 12 58:43 15 58
4 34 16 8 10 52:49 3 56
5 34 16 7 11 58:50 8 55
6 34 16 5 13 46:41 5 53
7 34 15 8 11 52:43 9 53
8 34 16 3 15 58:59 -1 51
9 34 13 11 10 57:52 5 50
10 34 13 11 10 42:38 4 50
11 34 14 7 13 52:49 3 49
12 34 14 6 14 53:51 2 48
13 34 13 9 12 54:46 8 48
14 34 11 12 11 50:57 -7 45
15 34 13 5 16 52:55 -3 44
16 34 12 6 16 58:63 -5 42
17 34 10 12 12 55:47 8 42
18 34 12 5 17 47:60 -13 41
19 34 12 4 18 49:59 -10 40
20 34 10 8 16 39:47 -8 38
21 34 10 8 16 49:67 -18 38
22 34 9 10 15 44:52 -8 37
23 34 8 10 16 37:59 -22 34
24 34 6 6 22 31:75 -44 24
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 34 21 9 4 85:37 48 72
2 34 16 8 10 52:49 3 56
3 34 16 5 13 46:41 5 53
4 34 15 8 11 52:43 9 53
5 34 16 3 15 58:59 -1 51
6 34 14 7 13 52:49 3 49
7 34 13 9 12 54:46 8 48
8 34 13 5 16 52:55 -3 44
9 34 12 6 16 58:63 -5 42
10 34 12 4 18 49:59 -10 40
11 34 10 8 16 49:67 -18 38
12 34 8 10 16 37:59 -22 34
  • Playoffs
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 36:14 22 39
2 17 11 5 1 34:16 18 38
3 17 10 4 3 36:19 17 34
4 17 9 4 4 34:26 8 31
5 17 8 7 2 37:18 19 31
6 17 9 3 5 29:18 11 30
7 17 8 4 5 23:19 4 28
8 17 8 3 6 23:22 1 27
9 17 7 6 4 25:22 3 27
10 17 6 5 6 21:22 -1 23
11 17 6 3 8 26:29 -3 21
12 17 3 3 11 15:36 -21 12
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 48:20 28 42
2 17 12 3 2 36:14 22 39
3 17 11 5 1 34:16 18 38
4 17 12 1 4 31:15 16 37
5 17 11 4 2 34:21 13 37
6 17 10 6 1 38:16 22 36
7 17 10 6 1 29:13 16 36
8 17 11 1 5 36:25 11 34
9 17 10 4 3 36:19 17 34
10 17 10 4 3 31:19 12 34
11 17 10 2 5 32:20 12 32
12 17 9 4 4 34:26 8 31
13 17 8 7 2 37:18 19 31
14 17 9 3 5 29:18 11 30
15 17 9 2 6 36:29 7 29
16 17 8 4 5 29:20 9 28
17 17 8 4 5 23:19 4 28
18 17 8 3 6 23:22 1 27
19 17 7 6 4 25:22 3 27
20 17 7 4 6 30:30 1 25
21 17 6 5 6 21:22 -1 23
22 17 6 3 8 26:29 -3 21
23 17 5 5 7 16:23 -7 20
24 17 3 3 11 15:36 -21 12
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 48:20 28 42
2 17 12 1 4 31:15 16 37
3 17 11 4 2 34:21 13 37
4 17 10 6 1 38:16 22 36
5 17 10 6 1 29:13 16 36
6 17 11 1 5 36:25 11 34
7 17 10 4 3 31:19 12 34
8 17 10 2 5 32:20 12 32
9 17 9 2 6 36:29 7 29
10 17 8 4 5 29:20 9 28
11 17 7 4 6 30:30 1 25
12 17 5 5 7 16:23 -7 20
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 7 5 5 29:26 3 26
2 17 6 5 6 17:16 1 23
3 17 6 3 8 22:31 -9 21
4 17 6 1 10 22:29 -7 19
5 17 4 7 6 23:26 -3 19
6 17 5 3 9 24:33 -9 18
7 17 3 8 6 27:38 -11 17
8 17 3 7 7 18:23 -5 16
9 17 4 3 10 18:25 -7 15
10 17 4 2 11 24:38 -14 14
11 17 3 3 11 16:39 -23 12
12 17 2 5 10 18:29 -11 11
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K
1 17 8 6 3 37:17 20 30
2 17 7 5 5 29:26 3 26
3 17 6 5 6 17:16 1 23
4 17 6 3 8 23:29 -6 21
5 17 6 3 8 22:31 -9 21
6 17 6 1 10 22:29 -7 19
7 17 5 4 8 18:28 -10 19
8 17 4 7 6 23:26 -3 19
9 17 5 3 9 24:33 -9 18
10 17 5 2 10 23:30 -7 17
11 17 5 2 10 22:34 -12 17
12 17 3 8 6 27:38 -11 17
13 17 4 4 9 15:26 -11 16
14 17 3 7 7 18:23 -5 16
15 17 4 3 10 18:25 -7 15
16 17 4 2 11 24:38 -14 14
17 17 3 5 9 21:36 -15 14
18 17 3 4 10 22:34 -12 13
19 17 3 4 10 19:37 -18 13
20 17 3 3 11 16:30 -14 12
21 17 3 3 11 20:35 -15 12
22 17 3 3 11 16:39 -23 12
23 17 2 5 10 18:29 -11 11
24 17 2 0 15 18:40 -22 6
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 8 6 3 37:17 20 30
2 17 6 3 8 23:29 -6 21
3 17 5 4 8 18:28 -10 19
4 17 5 2 10 23:30 -7 17
5 17 5 2 10 22:34 -12 17
6 17 4 4 9 15:26 -11 16
7 17 3 5 9 21:36 -15 14
8 17 3 4 10 22:34 -12 13
9 17 3 4 10 19:37 -18 13
10 17 3 3 11 16:30 -14 12
11 17 3 3 11 20:35 -15 12
12 17 2 0 15 18:40 -22 6

Sự kiện trận đấu

Thành tích sân nhà của LOS ANGELES FC mùa giải này là: 8-1-0.

Thành tích sân khách của ATLANTA UNITED FC mùa giải này là: 3-0-7.

Carlos Vela là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho LOS ANGELES FC với 21 bàn. Josef Martinez đã ghi 16 bàn cho ATLANTA UNITED FC.

Eduard Atuesta bị nhiều thẻ vàng (7) hơn tất cả các cầu thủ khác ở LOS ANGELES FC. Franco Escobar của ATLANTA UNITED FC bị 8 thẻ.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Bảy 2019, 22:00
Trọng tài:
Elfath Ismail, Mỹ
Sân vận động:
Banc of California Stadium, Los Angeles, CA, Mỹ
Dung tích:
22000