Lebanon U23 vs Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23 25/03/2025
-
25/03/25
11:30
|
Vị trí thứ 7 chung cuộc
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:3
Phỏng đoán
2
Diêm
0 - Thắng
1 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
9
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
-1
2
3
Ghi bàn
Thừa nhận
-2
9
11
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 42'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.5'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 5
- Bàn thắng
- 20
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 18
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
25/03/25
11:30
Lebanon U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23


0
3
TTG
04/10/21
10:30
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Lebanon U23


3
0
TTG
22/03/19
09:25
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Lebanon U23


6
1
TTG
22/03/19
09:25
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Lebanon U23


6
1
TTG
17/07/17
12:15
Lebanon U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23


0
1
Resultados mais recentes: Lebanon U23
TTG
25/03/25
11:30
Lebanon U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23


0
3
TTG
22/03/25
11:30
Kuwait U23
Lebanon U23


1
0
DKT (HP)
19/03/25
14:30
Syria U23
Lebanon U23


2
2
TTG
12/09/23
08:00
Lebanon U23
Mông Cổ


1
1
TTG
09/09/23
11:00
Lebanon U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


0
3
Resultados mais recentes: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
TTG
25/03/25
11:30
Lebanon U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23


0
3
TTG
22/03/25
11:30
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


0
2
TTG
19/03/25
11:30
Bahrain U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23


2
1
TTG
18/11/24
06:45
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Tajikistan U23


3
0
TTG
15/11/24
06:40
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Tajikistan U23


3
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6:4 | 2 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4:6 | -2 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
|
- Playoffs
- Placement matches