Kiryat Gat (Nữ) vs Hapoel Jerusalem (Nữ) 13/03/2025
Trận đấu tiếp theo Hapoel Jerusalem (Nữ) - Kiryat Gat (Nữ) on 15/05/2025
-
13/03/25
12:30
|
Vòng 19
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 of last matches in all competitions Kiryat Gat (Nữ) played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
2 / 10 of last matches in all competitions Hapoel Jerusalem (Nữ) played with a score of %zero_zero%
8 - Thắng
0 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
33
14
Ghi bàn
Thừa nhận
22
12
- 3.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 19.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.6'
- 4.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 47
- Bàn thắng
- 34
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Kiryat Gat (Nữ)










Resultados mais recentes: Hapoel Jerusalem (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 4 | 4 | 65:33 | 32 | 58 | |
2 | 26 | 15 | 5 | 6 | 52:30 | 22 | 50 | |
3 | 25 | 12 | 4 | 9 | 45:45 | 0 | 40 | |
4 | 25 | 10 | 5 | 10 | 44:34 | 10 | 35 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 11 | 6 | 7 | 37:31 | 6 | 39 |
|
![]() |
|
2 | 25 | 9 | 6 | 10 | 35:34 | 1 | 33 |
|
![]() |
|
3 | 25 | 4 | 4 | 17 | 33:61 | -28 | 16 |
|
![]() |
|
4 | 24 | 2 | 4 | 18 | 31:74 | -43 | 10 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 24:13 | 11 | 22 | |
3 | 12 | 6 | 1 | 5 | 22:16 | 6 | 19 | |
4 | 13 | 5 | 3 | 5 | 18:23 | -5 | 18 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 34:16 | 18 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 27:22 | 5 | 22 | |
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 22:18 | 4 | 16 |