Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gent vs Brugge 20/04/2025

Trận đấu tiếp theo Gent - Brugge on 31/08/2025

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Brugge BRU

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Gent trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng A

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Brugge trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

5.09
Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Brugge BRU
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-7

8

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

19

15

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 23
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gent KAA

Số liệu thống kê H2H

Brugge BRU
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 13
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/05/25 10:00
Brugge Brugge Gent Gent
4 1
TTG 20/04/25 12:30
Gent Gent Brugge Brugge
0 5
TTG 01/03/25 10:00
Gent Gent Brugge Brugge
1 1
TTG 22/09/24 07:30
Brugge Brugge Gent Gent
2 4
TTG 16/01/24 14:45
Gent Gent Brugge Brugge
0 1

Resultados mais recentes: Gent

Resultados mais recentes: Brugge

Gent KAA

Bảng xếp hạng

Brugge BRU
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 24 11 5 71:28 43 56
2 40 24 10 6 86:42 44 53
3 40 25 6 9 69:44 25 47
4 40 18 7 15 62:40 22 36
5 40 14 13 13 57:50 7 32
6 40 12 12 16 45:65 -20 26
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 30 21 5 4 55:33 22 68
2 30 17 8 5 65:36 29 59
3 30 15 10 5 49:25 24 55
4 30 15 6 9 50:27 23 51
5 30 12 10 8 47:32 15 46
6 30 11 12 7 41:33 8 45
7 30 10 9 11 22:35 -13 39
8 30 10 8 12 45:40 5 38
9 30 10 7 13 50:49 1 37
10 30 10 7 13 36:36 0 37
11 30 8 13 9 28:33 -5 37
12 30 8 8 14 33:51 -18 32
13 30 7 11 12 29:44 -15 32
14 30 7 10 13 41:56 -15 31
15 30 7 5 18 28:55 -27 26
16 30 3 9 18 26:60 -34 18
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 16 10 14 55:46 9 40
2 40 13 12 15 69:65 4 33
3 40 12 14 14 62:57 5 31
4 40 11 12 17 53:72 -19 29
5 40 10 16 14 27:43 -16 27
6 40 9 18 13 39:52 -13 27
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 10 11 15 50:66 -16 41
2 36 9 12 15 39:57 -18 39
3 36 10 7 19 40:63 -23 37
4 36 5 9 22 36:70 -34 24
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 2 3 37:15 22 47
2 20 14 4 2 40:13 27 46
3 20 13 4 3 46:21 25 43
4 20 9 4 7 37:21 16 31
5 20 8 4 8 37:29 8 28
6 20 7 4 9 28:32 -4 25
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 30:9 21 41
2 15 10 3 2 38:18 20 33
3 15 10 3 2 29:11 18 33
4 15 7 7 1 19:10 9 28
5 15 8 3 4 33:17 16 27
6 15 8 3 4 30:15 15 27
7 15 7 4 4 27:16 11 25
8 15 7 4 4 12:10 2 25
9 15 6 5 4 31:20 11 23
10 15 6 4 5 30:22 8 22
11 15 6 4 5 18:12 6 22
12 15 5 7 3 24:22 2 22
13 15 5 6 4 17:18 -1 21
14 15 5 2 8 14:20 -6 17
15 15 4 5 6 14:18 -4 17
16 15 3 7 5 17:24 -7 16
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 4 5 32:17 15 37
2 20 7 10 3 25:19 6 31
3 20 7 8 5 40:27 13 29
4 20 7 8 5 40:30 10 29
5 20 7 7 6 25:22 3 28
6 20 7 7 6 15:15 0 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 7 4 29:27 2 28
2 18 7 6 5 22:22 0 27
3 18 6 4 8 21:26 -5 22
4 18 5 7 6 23:27 -4 22
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 40:21 19 39
2 20 10 7 3 31:15 16 37
3 20 10 4 6 32:29 3 34
4 20 9 3 8 25:19 6 30
5 20 6 9 5 20:21 -1 27
6 20 5 8 7 17:33 -16 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 8 3 4 25:24 1 27
2 15 7 5 3 27:18 9 26
3 15 7 3 5 20:12 8 24
4 15 5 7 3 20:14 6 22
5 15 4 8 3 14:17 -3 20
6 15 4 7 4 14:15 -1 19
7 15 4 3 8 18:24 -6 15
8 15 4 3 8 14:20 -6 15
9 15 4 3 8 20:27 -7 15
10 15 4 3 8 19:33 -14 15
11 15 3 5 7 10:25 -15 14
12 15 2 5 8 12:26 -14 11
13 15 2 3 10 17:34 -17 9
14 15 2 3 10 14:35 -21 9
15 15 1 6 8 9:23 -14 9
16 15 0 2 13 9:36 -27 2
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 6 4 10 29:35 -6 22
2 20 5 6 9 23:29 -6 21
3 20 5 6 9 22:30 -8 21
4 20 3 9 8 12:28 -16 18
5 20 4 5 11 28:50 -22 17
6 20 2 8 10 14:33 -19 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 4 3 11 19:37 -18 15
2 18 3 4 11 21:39 -18 13
3 18 2 6 10 17:35 -18 12
4 18 0 2 16 13:43 -30 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Club Brugge là 0-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây khi KAA Gent chơi trên sân nhà, KAA Gent đã thắng 18 trận, có 10 trận hòa trong khi Club Brugge thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 69-66 nghiêng về phía Club Brugge.

Trong 90 lần gặp nhau gần đây, KAA Gent đã thắng 29 trận, có 17 trận hòa trong khi Club Brugge thắng 44 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 146-109 nghiêng về phía Club Brugge.

Club Brugge đã thắng 3 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2025, 12:30
Trọng tài:
Boterberg Jan, Bỉ
Sân vận động:
Ghelamco Arena, Ghent, Bỉ
Dung tích:
20000