Nhật Bản (Nữ) vs Thụy Điển (Nữ) 28/07/2012
Last match Nhật Bản (Nữ) - Thụy Điển (Nữ) on 11/08/2023
-
28/07/12
07:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 9
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
11/08/23
03:30
Nhật Bản (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
2
TTG
30/07/21
06:00
Thụy Điển (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


3
1
TTG
21/07/16
10:00
Thụy Điển (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


3
0
TTG
10/03/14
10:40
Nhật Bản (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


2
1
TTG
28/07/12
07:00
Nhật Bản (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
Resultados mais recentes: Nhật Bản (Nữ)
TTG
09/07/25
03:30
Nhật Bản (Nữ)
Đài Loan (Nữ)


4
0
TTG
27/06/25
15:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


3
1
TTG
02/06/25
19:00
Brazil (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


2
1
TTG
30/05/25
20:30
Brazil (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


3
1
TTG
06/04/25
01:00
Nhật Bản (Nữ)
Colombia (Nữ)


1
1
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
08/07/25
15:00
Ba Lan (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
3
TTG
04/07/25
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
1
TTG
26/06/25
12:00
Na Uy (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
2
TTG
03/06/25
13:30
Thụy Điển (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


6
1
TTG
30/05/25
12:20
Ý (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:1 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:3 | 3 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:4 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:6 | -6 | 0 |
- Final round