Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) vs IA Akranes (Nữ) 13/06/2020
Last match Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) - IA Akranes (Nữ) on 08/08/2024
- 13/06/20 09:55
-
- 0 : 7
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:4
Hiệp 2
0:3
36
%
Sở hữu bóng
64
%
1
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
15 (14)
1
Tổng số mũi chích ngừa
29
0
Đá phạt góc
13
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 17
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/08/24
15:15
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


2
3
TTG
05/06/24
15:15
IA Akranes (Nữ)
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)


3
0
TTG
13/06/20
09:55
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


0
7
TTG
13/08/19
15:15
IA Akranes (Nữ)
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)


1
0
TTG
06/06/19
15:15
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


0
3
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
TTG
27/04/25
09:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


1
7
TTG
16/04/25
13:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
IF Vestri (Women)


3
0
TTG
07/09/24
10:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
Afturelding (Nữ)


1
0
TTG
31/08/24
10:00
Fjardab (Nữ)
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)


6
4
TTG
22/08/24
14:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


1
3
Resultados mais recentes: IA Akranes (Nữ)
TTG
28/05/25
15:30
IF Grotta (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


2
1
TTG
22/05/25
15:15
IA Akranes (Nữ)
Keflavík (Nữ)


1
1
TTG
17/05/25
10:00
Grindavik/Njarovik (Women)
IA Akranes (Nữ)


1
1
TTG
08/05/25
15:15
IA Akranes (Nữ)
Afturelding (Nữ)


2
0
TTG
03/05/25
10:00
Fylkir (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


3
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 20:3 | 17 | 15 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 8 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:6 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:7 | 4 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:12 | -8 | 4 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:2 | 11 | 9 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | ||
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |