Haukar (Nữ) vs Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur 23/04/2018
Trận đấu tiếp theo Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur - Haukar (Nữ) on 28/08/2025
- 23/04/18 15:30
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/06/25
15:15
Haukar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


2
3
TTG
04/09/21
12:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Haukar (Nữ)


2
0
TTG
01/07/21
15:15
Haukar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


3
4
TTG
23/04/18
15:30
Haukar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


1
1
TTG
23/09/17
12:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Haukar (Nữ)


0
3
Resultados mais recentes: Haukar (Nữ)
TTG
01/07/25
15:15
Keflavík (Nữ)
Haukar (Nữ)


2
3
HL
26/06/25
15:15
Afturelding (Nữ)
Haukar (Nữ)


TTG
19/06/25
15:15
Haukar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


2
3
TTG
12/06/25
15:15
Haukar (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


1
1
TTG
05/06/25
15:15
IF Grotta (Nữ)
Haukar (Nữ)


5
1
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
TTG
04/07/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Afturelding (Nữ)


3
0
HL
26/06/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
IA Akranes (Nữ)


TTG
19/06/25
15:15
Haukar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


2
3
TTG
12/06/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
IF Grotta (Nữ)


2
4
TTG
05/06/25
15:15
Grindavik/Njarovik (Women)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


3
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 20:3 | 17 | 15 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 8 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:6 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:7 | 4 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:12 | -8 | 4 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:2 | 11 | 9 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |