Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahçe vs Olympiacos Piraeus 18/04/2024

Fenerbahçe FEN

Loạt hình phạt

Olympiacos Piraeus OLY
Fenerbahçe FEN

Chi tiết trận đấu

Olympiacos Piraeus OLY

Phỏng đoán

7 / 10 of last matches Fenerbahçe in all competitions scored at least %2% goals

6 / 10 of last matches in UEFA Europa Conference League scored at least %2% goals

1 / 3 of the last matches between the teams was at least %2% goals

7 / 10 of last matches Olympiacos Piraeus in all competitions scored at least %2% goals

2 / 5 of last matches in UEFA Europa Conference League scored at least %2% goals

Cá cược:Tổng - Trên (1.5)

Tỷ lệ cược

13.40
Fenerbahçe FEN

Chi tiết trận đấu

Olympiacos Piraeus OLY
53 %
Sở hữu bóng
47 %
2 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (9)
12
Tổng số mũi chích ngừa
12
4
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
19
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
6
24
Đá phạt
13
6
Đá phạt góc
1
2
Ngoại vi
5
34
Ném biên
28
10 Diêm

6 - Thắng

0 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+6

20

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

26

14

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.6
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 23.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.3'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 34
  • Bàn thắng
  • 40

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahçe FEN

Số liệu thống kê H2H

Olympiacos Piraeus OLY
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
DKT (HP) 18/04/24 15:00
Fenerbahçe Fenerbahçe Olympiacos Piraeus Olympiacos Piraeus
1 0
TTG 11/04/24 12:45
Olympiacos Piraeus Olympiacos Piraeus Fenerbahçe Fenerbahçe
3 2
TTG 25/11/21 15:00
Olympiacos Piraeus Olympiacos Piraeus Fenerbahçe Fenerbahçe
1 0
TTG 30/09/21 12:45
Fenerbahçe Fenerbahçe Olympiacos Piraeus Olympiacos Piraeus
0 3

Resultados mais recentes: Fenerbahçe

Resultados mais recentes: Olympiacos Piraeus

Fenerbahçe FEN

Bảng xếp hạng

Olympiacos Piraeus OLY
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 10:2 8 14
2 6 3 1 2 8:7 1 10
3 6 2 0 4 4:9 -5 6
4 6 1 1 4 5:9 -4 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 14:9 5 15
2 6 4 1 1 16:7 9 13
3 6 2 1 3 10:11 -1 7
4 6 0 0 6 5:18 -13 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 9:1 8 18
2 6 3 0 3 10:5 5 9
3 6 1 1 4 4:13 -9 4
4 6 1 1 4 3:7 -4 4
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 15:3 12 16
2 6 3 1 2 11:8 3 10
3 6 1 1 4 7:14 -7 4
4 6 1 1 4 6:14 -8 4
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 12:7 5 13
2 6 4 0 2 10:6 4 12
3 6 2 0 4 7:12 -5 6
4 6 1 1 4 6:10 -4 4
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 14:6 8 12
2 6 2 4 0 9:6 3 10
3 6 2 3 1 8:5 3 9
4 6 0 0 6 2:16 -14 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 16:10 6 16
2 6 3 0 3 11:7 4 9
3 6 1 3 2 10:10 0 6
4 6 0 2 4 7:17 -10 2
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 13:11 2 12
2 6 4 0 2 11:11 0 12
3 6 3 1 2 17:7 10 10
4 6 0 1 5 3:15 -12 1
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 1 1 4:2 2 4
4 3 1 0 2 2:3 -1 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:5 4 9
2 3 3 0 0 11:1 10 9
3 3 1 1 1 6:4 2 4
4 3 0 0 3 3:6 -3 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:0 5 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 3:3 0 3
4 3 0 1 2 1:4 -3 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 0 1 2 1:5 -4 1
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 3 0 0 5:2 3 9
3 3 2 0 1 3:4 -1 6
4 3 1 1 1 6:6 0 4
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 10:3 7 7
2 3 1 2 0 5:3 2 5
3 3 1 2 0 4:2 2 5
4 3 0 0 3 1:5 -4 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:5 3 7
2 3 2 0 1 9:3 6 6
3 3 1 1 1 5:4 1 4
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 3 0 0 7:0 7 9
3 3 2 1 0 14:3 11 7
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 2 0 3:1 2 5
3 3 1 0 2 2:6 -4 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:4 1 6
2 3 1 1 1 5:6 -1 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 2:12 -10 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 4:1 3 9
2 3 1 0 2 2:3 -1 3
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 1 2 0:4 -4 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 1 1 4:4 0 4
4 3 1 0 2 5:9 -4 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 7:5 2 4
2 3 1 0 2 3:4 -1 3
3 3 0 0 3 4:8 -4 0
4 3 0 0 3 0:4 -4 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:3 1 5
2 3 1 2 0 4:3 1 5
3 3 1 1 1 4:3 1 4
4 3 0 0 3 1:11 -10 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:5 3 9
2 3 1 0 2 2:4 -2 3
3 3 0 2 1 5:6 -1 2
4 3 0 1 2 3:11 -8 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 1 0 2 3:4 -1 3
2 3 1 0 2 3:9 -6 3
3 3 1 0 2 4:11 -7 3
4 3 0 1 2 1:9 -8 1

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây, Fenerbahce Istanbul đã thắng 2 trận, có 0 trận hòa trong khi Olympiacos Piraeus thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 10-7 nghiêng về phía Olympiacos Piraeus.

Olympiacos Piraeus đã thắng 3 trận liên tiếp.

Fenerbahce Istanbul đã không thể thắng trong 3 trận đấu với Olympiacos Piraeus gần đây nhất.

Kết quả lượt đi là: Olympiacos Piraeus - Fenerbahce Istanbul 3-2.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tư 2024, 15:00
Trọng tài:
Stieler Tobias, Đức
Sân vận động:
Sukru Saracoglu Stadium, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
50530